- Từ điển Nhật - Việt
職務
Mục lục |
[ しょくむ ]
n
nhiệm vụ/công việc
chức vụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
職務充実
Kinh tế [ しょくむじゅうじつ ] nâng cao khả năng trong công việc [Job Enrichment] Explanation : 職務充実とは、本人が担当する仕事について、手足を使うことから頭を使うことへと内容を高めることをいう。仕事の中に本人が魅力を感じる部分を含ませようとするものである。///仕事の計画立案を任せたり、実施結果を自分で検討する機会を与えるなどの方法がある。 -
職務拡大
Kinh tế [ しょくむかくだい ] mở rộng công việc [Job Enlargement] Explanation : 職務拡大とは、単純作業の繰り返しによる単調感を打破するために、担当する仕事の範囲を広げることをいう。///部分作業だけ受けもっていたのをワンセットの仕事に変えたり、グループの中で各人が分担する仕事を、一定のサイクルで交替するなどの方法が取られる。 -
遷移図
Tin học [ せんいず ] sơ đồ chuyển tiếp [transition diagram] -
遷移確率
Tin học [ せんいかくりつ ] xác suất chuyển tiếp [transition probability (e.g. in a Markov chain)] -
遷移関数
Tin học [ せんいかんすう ] hàm số chuyển [transfer function] -
職能給
[ しょくのうきゅう ] n tiền lương theo chức năng (nhiệm vụ) -
職長
[ しょくちょう ] n thợ cả -
職業
Mục lục 1 [ しょくぎょう ] 1.1 n 1.1.1 nghề nghiệp 1.1.2 nghề 1.1.3 chức nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ しょくぎょう ] 2.1.1 nghề... -
職業病
[ しょくぎょうびょう ] n Bệnh nghề nghiệp -
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
[ しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん ] n Kiểm... -
職業訓練生
[ しょくぎょうくんれんせい ] n Học nghề -
職権
Mục lục 1 [ しょっけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền chức 1.1.2 chức quyền [ しょっけん ] n quyền chức chức quyền -
職歴
[ しょくれき ] n kinh nghiệm công tác -
選ばれた
[ えらばれた ] n đắc cử -
選び取る
[ えらびとる ] n chọn lấy -
選ぶ
Mục lục 1 [ えらぶ ] 1.1 n 1.1.1 kén 1.1.2 chọn lựa 1.1.3 chọn 1.1.4 chấm 1.1.5 bầu 1.2 v5b 1.2.1 lựa chọn 1.3 v5b 1.3.1 tuyển... -
選好する
[ せんこうする ] n khảnh -
選定
[ せんてい ] n sự lựa chọn/sự tuyển chọn -
選定する
[ せんてい ] vs lựa chọn/tuyển chọn -
選別
Kinh tế [ せんべつ ] có chọn lựa [selective] Category : Tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.