- Từ điển Nhật - Việt
職業病
Xem thêm các từ khác
-
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
[ しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん ] n Kiểm... -
職業訓練生
[ しょくぎょうくんれんせい ] n Học nghề -
職権
Mục lục 1 [ しょっけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền chức 1.1.2 chức quyền [ しょっけん ] n quyền chức chức quyền -
職歴
[ しょくれき ] n kinh nghiệm công tác -
選ばれた
[ えらばれた ] n đắc cử -
選び取る
[ えらびとる ] n chọn lấy -
選ぶ
Mục lục 1 [ えらぶ ] 1.1 n 1.1.1 kén 1.1.2 chọn lựa 1.1.3 chọn 1.1.4 chấm 1.1.5 bầu 1.2 v5b 1.2.1 lựa chọn 1.3 v5b 1.3.1 tuyển... -
選好する
[ せんこうする ] n khảnh -
選定
[ せんてい ] n sự lựa chọn/sự tuyển chọn -
選定する
[ せんてい ] vs lựa chọn/tuyển chọn -
選別
Kinh tế [ せんべつ ] có chọn lựa [selective] Category : Tài chính [財政] -
選別する
[ せんべつする ] vs lặt -
選り屑
[ えりくず ] n Bã -
選り分ける
[ よりわける ] v1 phân loại 米と粒とをより分ける: phân loại gạo và lúa mì -
選る
[ よる ] v5r tuyển/lựa -
選出
[ せんしゅつ ] n sự tuyển cử/cuộc bầu cử -
選出する
Mục lục 1 [ せんしゅつする ] 1.1 n 1.1.1 tuyển chọn 1.1.2 đưa ra 1.1.3 bầu lên 1.1.4 bầu cử [ せんしゅつする ] n tuyển... -
選言
Tin học [ せんごん ] sự tách rời (giữa 2 tập hợp) [disjunction (between two sets)] -
選集
Mục lục 1 [ せんしゅう ] 1.1 exp 1.1.1 tập sách 1.2 n 1.2.1 tuyển tập [ せんしゅう ] exp tập sách n tuyển tập -
選択
Mục lục 1 [ せんたく ] 1.1 n 1.1.1 tuyển lựa 1.1.2 sự lựa chọn/sự tuyển chọn 2 Tin học 2.1 [ せんたく ] 2.1.1 sự lựa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.