Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ にく ]

n

thịt
すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt gà được chia hoàn toàn theo từng khớp
イスラム教の戒律に従って食肉解体した動物の肉 :Thịt động vật đã được làm theo giới luật của đạo hồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肉厚

    Kỹ thuật [ にくあつ ] độ dày của tấm [thickness]
  • 肉だんこ

    [ にくだんこ ] n thịt viên
  • 肉の厚い

    [ にくのあつい ] n thịt dày (hoa quả) 肉の厚いメロン: quả dưa hấu dày thịt (mỏng vỏ)
  • 肉の繊維

    [ にくのせんい ] n thớ thịt
  • 肉の詰まった

    [ にくのつまった ] exp chắc/đặc thịt このかには、肉が詰まっている。: Con cua này chắc.
  • 肉まん

    [ にくまん ] n bánh bao thịt
  • 肉塊

    [ にっかい ] n miếng thịt/tảng thịt
  • 肉声

    [ にくせい ] n Giọng trần (không sử dụng micro hoặc các thiết bị âm thanh)/giọng thực (人)に肉声を語らせる :Nói...
  • 肉太

    [ にくぶと ] n Kiểu chữ nét đậm (trong đánh máy) 大きな肉太の活字で印刷された販売促進用の垂れ幕 :Treo biển...
  • 肉屋

    Mục lục 1 [ にくや ] 1.1 n 1.1.1 hàng thịt 1.1.2 cửa hàng thịt/quán bán thịt [ にくや ] n hàng thịt cửa hàng thịt/quán bán...
  • 肉付き

    [ にくづき ] n Sự đẫy đà/sự nở nang (của cơ bắp) 肉付きに過不足がない :Không quá đẫy đà 肉付きの良い耳たぶ :dái...
  • 肉付きのよい

    [ にくづきのよい ] n sự có da có thịt/sự đầy đặn/sự mập mạp/sự phúng phính
  • 肉弾

    [ にくだん ] n Viên đạn người 肉弾戦 :Cuộc chiến đấu giáp lá cà 肉弾鬼中隊 :Đại đội sát thủ với những...
  • 肉弾戦

    [ にくだんせん ] n Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn
  • 肉体

    Mục lục 1 [ にくたい ] 1.1 n 1.1.1 xác thịt 1.1.2 cơ thể/thân thể [ にくたい ] n xác thịt cơ thể/thân thể 僕にとって趣味をする理由って、さっきも言ったように、完ぺきに健全な肉体のため--肉体と精神を調子良く保つため。 :Đối...
  • 肉体労働

    [ にくたいろうどう ] n Lao động chân tay 彼の職歴は肉体労働から重役まであらゆる範囲にわたる :Trong bản lý...
  • 肉体労働者

    [ にくたいろうどうしゃ ] n Người lao động chân tay 下級の肉体労働者 :Người lao động chân tay thuộc tầng lớp...
  • 肉体美

    [ にくたいび ] n Vẻ đẹp cơ thể 男性肉体美の写真撮影 :Bức tranh về vẻ đẹp cơ thể đàn ông 肉体美の理想 :Lý...
  • 肉刺

    [ まめ ] n bỏng rộp まめがつぶれた. :Vết bỏng bị vỡ ra まめができる :Bị bỏng/ bị phồng giộp
  • 肉切り庖丁

    [ にくきりぼうちょう ] n Dao thái thịt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top