Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

肉饅頭(ベオナムのしょくひん)

[ にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) ]

n

bánh cuốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肉親

    [ にくしん ] n mối quan hệ máu mủ 長い間行方不明になっている肉親を簡単に見分ける :Có thể dễ dàng nhận ra...
  • 肉質

    [ にくしつ ] n nhiều thịt (động vật)/chất lượng của thịt (động vật) 筋っぽく(細かい)空洞だらけの肉質部分 :Phần...
  • 肉迫

    [ にくはく ] n sự tiến đến gần (kẻ thù)/sự uy hiếp (kẻ thù)
  • 肉薄

    [ にくはく ] n Việc tiến sát đến đối phương ~にだんだん肉薄する :Tiến sát dần dần tới ~ (~に)肉薄する :Tiến...
  • 肉腫

    [ にくしゅ ] n bướu thịt (y học)/xacôm (y học) 血管拡張性骨肉腫 :Xacôm xương có tính khuếch tán vào huyết quản
  • 肉色

    [ にくいろ ] n Màu da (màu vàng hoặc hồng nhạt) 肉色素 :Sắc tố da
  • 肉離れ

    [ にくばなれ ] n Phần cơ (thịt) bị rách そのジョギング走者は脚の付け根に肉離れを起こし、走れなかった :Vận...
  • 肉桂

    Mục lục 1 [ にっけい ] 1.1 n 1.1.1 quế 1.1.2 Cây quế [ にっけい ] n quế Cây quế 肉桂から採った :lấy từ cây quế/...
  • 肉桂の枝

    [ にっけいのえだ ] n quế chi
  • 肉欲

    [ にくよく ] n Lòng ham muốn về thể xác/nhục dục 彼が感じた感情は愛ではなく、肉欲だった :Tình cảm mà anh ta...
  • 肉汁

    [ にくじゅう ] n nước canh thịt/canh thang 肉の表面を素早く焼いて肉汁を閉じ込める :Nướng nhanh thịt sau đó đóng...
  • 肉料理

    [ にくりょうり ] n Các món thịt どの肉料理もいずれは食べられ、どの娘も誰かがめとる。 :Món thịt nào rồi cuối...
  • 肉感

    [ にっかん ] n Cảm giác về xác thịt/cảm giác về tình dục/nhục cảm (人)の肉感をそそる :Gây cảm giác về xác...
  • 肉感的

    Mục lục 1 [ にっかんてき ] 1.1 n 1.1.1 đa dục 1.2 adj 1.2.1 nhục cảm [ にっかんてき ] n đa dục adj nhục cảm 厚く肉感的な紅い唇をしている :Có...
  • 肋骨

    [ ろっこつ ] n xương sườn
  • 肋膜

    [ ろくまく ] n màng phổi 肋膜炎の浸出液 :tràn màng phổi 湿性肋膜炎 :Bệnh viêm màng phổi
  • 肛門

    [ こうもん ] v1 hậu môn
  • [ はす ] n sen 蓮の花: hoa sen
  • 蓮の花

    [ はすのはな ] n hoa sen
  • 蓮茶

    [ はすちゃ ] n chè sen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top