Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

肝っ玉

[ きもったま ]

n

sự can đảm/sự dũng cảm/lòng dũng cảm/dũng khí/can đảm/dũng cảm
肝っ玉の太い男: Người đàn ông dũng cảm
勇気(肝っ玉)はとても大事であり、筋肉と同じで使うことによって鍛えられます: Lòng dũng cảm là rất quan trọng, nó cũng giống như cơ bắp vậy, nó được rèn luyện, mài giũa nhờ vào việc sử dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肝心

    Mục lục 1 [ かんじん ] 1.1 adj-na 1.1.1 chủ yếu/rất quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự chủ yếu/sự rất quan trọng/điều chủ yếu/điều...
  • 肝硬変

    [ かんこうへん ] n sự xơ cứng gan/bệnh xơ gan/xơ gan うっ血性肝硬変: xơ gan nhồi máu アルコール肝硬変: xơ gan do chất...
  • 肝炎

    Mục lục 1 [ かんえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm gan 1.1.2 bệnh viêm gan [ かんえん ] n viêm gan B型肝炎e抗原(HBeAg)の存在はウイルスの繁殖と強い伝染力のサインである:...
  • 肝要

    Mục lục 1 [ かんよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất cần thiết/rất quan trọng/cần thiết/quan trọng 1.2 n 1.2.1 sự quan trọng/sự cần...
  • 肝臓

    Mục lục 1 [ かんぞう ] 1.1 n 1.1.1 lá gan 1.1.2 gan 1.1.3 buồng gan [ かんぞう ] n lá gan gan 肝臓(の健康維持)によく効く:...
  • 肝臓病

    [ かんぞうびょう ] n bệnh gan
  • 肝臓癌

    [ かんぞうがん ] n bệnh ung thư gan
  • 肝油

    Mục lục 1 [ かんゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu gan cá 1.1.2 dầu cá thu [ かんゆ ] n dầu gan cá 関節炎の治療に、よくタラ肝油が用いられる:...
  • Mục lục 1 [ また ] 1.1 n 1.1.1 đũng/háng 1.1.2 chỗ giao nhau/chỗ chia tách ra làm hai 2 [ もも ] 2.1 n 2.1.1 đùi [ また ] n đũng/háng...
  • 肢体

    [ したい ] n chi/bộ phận
  • [ こえ ] n phân/cứt/phân bón 肥をやる: bón phân
  • 肥えた

    Mục lục 1 [ こえた ] 1.1 n 1.1.1 bụ sữa 1.1.2 bụ bẫm [ こえた ] n bụ sữa bụ bẫm
  • 肥える

    Mục lục 1 [ こえる ] 1.1 v1 1.1.1 tinh/thính 1.1.2 phát phì 1.1.3 màu mỡ 1.1.4 bụ 1.1.5 béo [ こえる ] v1 tinh/thính 目が肥える:...
  • 肥大

    [ ひだい ] n sự mập mạp/sự béo tốt
  • 肥大する

    Mục lục 1 [ ひだい ] 1.1 vs 1.1.1 vỗ béo 1.1.2 mập mạp/béo tốt [ ひだい ] vs vỗ béo mập mạp/béo tốt
  • 肥やし

    [ こやし ] n phân bón 肥やしをやる: bón phân
  • 肥やす

    Mục lục 1 [ こやす ] 1.1 v5s 1.1.1 nuôi béo/vỗ béo 1.1.2 nâng cao khả năng thưởng thức 1.1.3 làm màu mỡ (đất)/bón (ruộng)...
  • 肥馬

    [ ひば ] n ngựa béo
  • 肥育

    Mục lục 1 [ ひいく ] 1.1 v5s 1.1.1 bụ 1.2 n 1.2.1 sự béo ra [ ひいく ] v5s bụ n sự béo ra
  • 肥育する

    Mục lục 1 [ ひいく ] 1.1 vs 1.1.1 Béo ra 2 [ ひいくする ] 2.1 vs 2.1.1 bụ sữa 2.1.2 bụ bẫm [ ひいく ] vs Béo ra [ ひいくする...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top