Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

肝臓病

[ かんぞうびょう ]

n

bệnh gan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 肝臓癌

    [ かんぞうがん ] n bệnh ung thư gan
  • 肝油

    Mục lục 1 [ かんゆ ] 1.1 n 1.1.1 dầu gan cá 1.1.2 dầu cá thu [ かんゆ ] n dầu gan cá 関節炎の治療に、よくタラ肝油が用いられる:...
  • Mục lục 1 [ また ] 1.1 n 1.1.1 đũng/háng 1.1.2 chỗ giao nhau/chỗ chia tách ra làm hai 2 [ もも ] 2.1 n 2.1.1 đùi [ また ] n đũng/háng...
  • 肢体

    [ したい ] n chi/bộ phận
  • [ こえ ] n phân/cứt/phân bón 肥をやる: bón phân
  • 肥えた

    Mục lục 1 [ こえた ] 1.1 n 1.1.1 bụ sữa 1.1.2 bụ bẫm [ こえた ] n bụ sữa bụ bẫm
  • 肥える

    Mục lục 1 [ こえる ] 1.1 v1 1.1.1 tinh/thính 1.1.2 phát phì 1.1.3 màu mỡ 1.1.4 bụ 1.1.5 béo [ こえる ] v1 tinh/thính 目が肥える:...
  • 肥大

    [ ひだい ] n sự mập mạp/sự béo tốt
  • 肥大する

    Mục lục 1 [ ひだい ] 1.1 vs 1.1.1 vỗ béo 1.1.2 mập mạp/béo tốt [ ひだい ] vs vỗ béo mập mạp/béo tốt
  • 肥やし

    [ こやし ] n phân bón 肥やしをやる: bón phân
  • 肥やす

    Mục lục 1 [ こやす ] 1.1 v5s 1.1.1 nuôi béo/vỗ béo 1.1.2 nâng cao khả năng thưởng thức 1.1.3 làm màu mỡ (đất)/bón (ruộng)...
  • 肥馬

    [ ひば ] n ngựa béo
  • 肥育

    Mục lục 1 [ ひいく ] 1.1 v5s 1.1.1 bụ 1.2 n 1.2.1 sự béo ra [ ひいく ] v5s bụ n sự béo ra
  • 肥育する

    Mục lục 1 [ ひいく ] 1.1 vs 1.1.1 Béo ra 2 [ ひいくする ] 2.1 vs 2.1.1 bụ sữa 2.1.2 bụ bẫm [ ひいく ] vs Béo ra [ ひいくする...
  • 肥沃な

    [ ひよくな ] n phì nhiêu
  • 肥沃な土地

    [ ひよくなとち ] n đất màu
  • 肥満

    [ ひまん ] n béo
  • 肥満した

    [ ひまんした ] n phì nộn
  • 肥満する

    [ ひまん ] vs béo
  • 肥満児

    [ ひまんじ ] n trẻ béo phì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top