Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

胃潰瘍

[ いかいよう ]

n

loét dạ dày/viêm dạ dày
人)を心配のあまり胃潰瘍にする : Lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày
胃潰瘍をもたらす損傷 : Thiệt hại do bệnh loét dạ dày gây ra
胃潰瘍が癌性かどうかを判断する : Khám xem bệnh loét dạ dày có biến chứng sang bệnh ung thư hay không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胃拡張

    [ いかくちょう ] n bệnh căng dạ dày/bệnh chướng bụng 胃拡張が回避される:Tránh bị chướng bụng 胃拡張症 : Bệnh...
  • 郵便

    [ ゆうびん ] n bưu điện/dịch vụ bưu điện
  • 郵便小包

    [ ゆうびんこづつみ ] n bưu kiện
  • 郵便小包受取書

    Mục lục 1 [ ゆうびんこつつみうけとりしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên lai hàng kiện nhỏ 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうびんこづつみうけとりしょ...
  • 郵便屋さん

    [ ゆうびんやさん ] n người đưa thư
  • 郵便局

    Mục lục 1 [ ゆうびんきょく ] 1.1 n 1.1.1 bưu điện 1.1.2 bưu cục [ ゆうびんきょく ] n bưu điện bưu cục
  • 郵便箱

    Mục lục 1 [ ゆうびんばこ ] 1.1 n 1.1.1 thùng thư 1.1.2 hộp thư 1.1.3 hòm thư [ ゆうびんばこ ] n thùng thư hộp thư hòm thư
  • 郵便為替

    Kinh tế [ ゆうびんかわせ ] thư chuyển tiền [mail transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 郵便番号

    Tin học [ ゆうびんばんごう ] mã bưu điện [postal code]
  • 郵便調査

    Kinh tế [ ゆうびんちょうさ ] việc điều tra ý kiến qua thư [mail survey (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 郵便配達

    [ ゆうびんはいたつ ] n người đưa thư
  • 郵便者

    [ ゆうびんしゃ ] n xe thư
  • 郵便料金

    [ ゆうびんりょうきん ] n phí bưu điện
  • 郵税

    [ ゆうぜい ] n bưu phí
  • 郵送

    [ ゆうそう ] n thư từ/thư tín
  • 郵送する

    [ ゆうそう ] vs gửi bằng thư ...を自分のアパート宛てに郵送する: gửi ...đến địa chỉ nhà mình
  • 郵送者名簿

    Kinh tế [ ゆうそうしゃめいぼ ] danh sách người thường xuyên nhận ấn phẩm [mailing list (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 郵送料

    [ ゆうそうりょう ] n bưu phí 郵送料とこん包料無料で: bưu phí và phí đóng gói được miễn
  • 郵政

    [ ゆうせい ] n bưu chính
  • 郵政総局

    [ ゆうせいそうきょく ] n tổng cục bưu điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top