- Từ điển Nhật - Việt
胃痙攣
[ いけんれん ]
n
chứng co giật dạ dày
- 胃痙攣がも一度出ました: chứng co giật dạ dày của tôi lại tái phát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
胃炎
Mục lục 1 [ いえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm bao tử/đau dạ dày/viêm dạ dày 1.1.2 bệnh loét bao tử [ いえん ] n viêm bao tử/đau dạ... -
胃癌
Mục lục 1 [ いがん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư dạ dày 1.1.2 bệnh ung thư bao tử [ いがん ] n ung thư dạ dày (人)が胃癌だと打ち明ける :... -
胃袋
Mục lục 1 [ いぶくろ ] 1.1 n 1.1.1 dạ dày 1.1.2 bao tử [ いぶくろ ] n dạ dày 目は胃袋より大きい: No bụng đói con mắt... -
胃酸
[ いさん ] n dịch vị 胃を胃酸から守る: bảo vệ dạ dày khỏi dịch vị 胃酸に安定している : ổn định dịch vị... -
胃腸薬
[ いちょうやく ] n, adj-na thuốc đau bao tử -
胃潰瘍
[ いかいよう ] n loét dạ dày/viêm dạ dày 人)を心配のあまり胃潰瘍にする : Lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày... -
胃拡張
[ いかくちょう ] n bệnh căng dạ dày/bệnh chướng bụng 胃拡張が回避される:Tránh bị chướng bụng 胃拡張症 : Bệnh... -
郵便
[ ゆうびん ] n bưu điện/dịch vụ bưu điện -
郵便小包
[ ゆうびんこづつみ ] n bưu kiện -
郵便小包受取書
Mục lục 1 [ ゆうびんこつつみうけとりしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên lai hàng kiện nhỏ 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうびんこづつみうけとりしょ... -
郵便屋さん
[ ゆうびんやさん ] n người đưa thư -
郵便局
Mục lục 1 [ ゆうびんきょく ] 1.1 n 1.1.1 bưu điện 1.1.2 bưu cục [ ゆうびんきょく ] n bưu điện bưu cục -
郵便箱
Mục lục 1 [ ゆうびんばこ ] 1.1 n 1.1.1 thùng thư 1.1.2 hộp thư 1.1.3 hòm thư [ ゆうびんばこ ] n thùng thư hộp thư hòm thư -
郵便為替
Kinh tế [ ゆうびんかわせ ] thư chuyển tiền [mail transfer] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
郵便番号
Tin học [ ゆうびんばんごう ] mã bưu điện [postal code] -
郵便調査
Kinh tế [ ゆうびんちょうさ ] việc điều tra ý kiến qua thư [mail survey (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
郵便配達
[ ゆうびんはいたつ ] n người đưa thư -
郵便者
[ ゆうびんしゃ ] n xe thư -
郵便料金
[ ゆうびんりょうきん ] n phí bưu điện -
郵税
[ ゆうぜい ] n bưu phí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.