Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

胆汁

[ たんじゅう ]

v5r

mật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ ふね ] n tàu/thuyền
  • 舟遊び

    [ ふなあそび ] n du thuyền
  • 舟艇

    [ しゅうてい ] n tàu nhỏ
  • 舟歌

    [ ふなうた ] n bài ca của những người thủy thủ
  • [ かぎ ] n Móc/dấu trích dẫn/dấu nháy kép 魚鈎: lưỡi câu cá 鈎頭虫: bọ đầu gai
  • 舞う

    Mục lục 1 [ まう ] 1.1 v5u, vi 1.1.1 xao động/xao xuyến 1.1.2 nhảy múa 1.1.3 cuộn [ まう ] v5u, vi xao động/xao xuyến 風に舞う :gió...
  • 舞台

    Mục lục 1 [ ぶたい ] 1.1 n 1.1.1 sân khấu 1.1.2 đài 1.1.3 bệ [ ぶたい ] n sân khấu 舞台にあがってください。: Xin các anh...
  • 舞台効果

    [ ぶたいこうか ] n tác động sân khấu
  • 舞台劇

    [ ぶたいげき ] n kịch sân khấu
  • 舞台係り

    [ ぶたいがかり ] n người dọn dẹp phông màn trong nhà hát
  • 舞台生活

    [ ぶたいせいかつ ] n cuộc sống trên sân khấu/cuộc sống trên sàn diễn 舞台生活にあこがれている :mơ ước có cuộc...
  • 舞台照明

    [ ぶたいしょうめい ] n sự chiếu sáng trên sân khấu
  • 舞台裏

    [ ぶたいうら ] n đằng sau sân khấu 舞台裏での交渉 :thương lượng đằng sau sân khấu. 舞台裏での合意 :thỏa...
  • 舞台装置

    [ ぶたいそうち ] n sự bài trí sân khấu 舞台装置を組み立てるのに半日かかる :mất nửa ngày để bài trí sân khấu....
  • 舞台開き

    [ ぶたいびらき ] n lễ khai trương rạp hát
  • 舞姫

    [ まいひめ ] n vũ nữ
  • 舞代

    [ ぶだい ] n vũ đài
  • 舞踊

    Mục lục 1 [ ぶよう ] 1.1 n 1.1.1 vũ khúc 1.1.2 vũ điệu/sự nhảy múa [ ぶよう ] n vũ khúc vũ điệu/sự nhảy múa 芸術的舞踊 :nhảy...
  • 舞踊劇

    [ ぶようげき ] n vũ kịch インド舞踊劇の手や指を動かして作る型 :hình thức tạo ra những chuyển động của tay...
  • 舞踊する

    [ ぶようする ] n khiêu vũ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top