Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

背が低い

Mục lục

[ せがひくい ]

n

thấp bé
nhỏ bé
lè tè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背ける

    [ そむける ] v1 quay (lưng) đi/quay về 顔を背けて泣く: quay mặt đi mà khóc あまりの無残さに目を背ける: bi thảm quá...
  • 背中

    Mục lục 1 [ せなか ] 1.1 n 1.1.1 sống lưng 1.1.2 sau lưng/mặt trái/ lưng 1.1.3 lưng [ せなか ] n sống lưng 背中向ける: quay...
  • 背中の後ろにかくれる

    [ せなかのうしろにかくれる ] n núp sau lưng
  • 背中がだるい

    [ せなかがだるい ] n mỏi lưng
  • 背中が疲れる

    [ せなかがつかれる ] n mỏi lưng
  • 背中が痛い

    [ せなかがいたい ] n đau lưng
  • 背中を休み

    [ せなかをやすみ ] n nghỉ lưng
  • 背中を横にする

    [ せなかをよこにする ] n đặt lưng
  • 背中を曲げる

    [ せなかをまげる ] n khom lưng
  • 背丈

    [ せたけ ] n chiều cao cơ thể 背丈が伸びた: thân thể đã cao lớn
  • 背広

    [ せびろ ] n bộ com lê
  • 背後に

    [ せあとに ] n đàng sau
  • 背信

    Mục lục 1 [ はいしん ] 1.1 n 1.1.1 sự phản bội/sự bội tín 1.1.2 bội tín [ はいしん ] n sự phản bội/sự bội tín 背信行為として受け止められる :Bị...
  • 背信する

    [ はいしん ] vs phản bội/bội tín
  • 背信者

    Mục lục 1 [ はいしんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 phản phúc 1.1.2 Kẻ phản bội [ はいしんしゃ ] n phản phúc Kẻ phản bội
  • 背理法

    Kỹ thuật [ せいりほう ] phương pháp bác bỏ một luận đề [reductio ad absurdum] Category : toán học [数学]
  • 背番号

    [ せばんごう ] n số hiệu trên lưng/ số quân phục
  • 背骨

    [ せぼね ] n xương sống
  • 背負う

    Mục lục 1 [ せおう ] 1.1 v5u 1.1.1 đảm đương/gánh vác 1.1.2 cõng/vác [ せおう ] v5u đảm đương/gánh vác 未来を背負う人びと:...
  • 背泳

    Mục lục 1 [ はいえい ] 1.1 v1 1.1.1 lội ngửa 1.1.2 bơi ngửa 1.2 n 1.2.1 sự bơi ngửa/kiểu bơi ngửa [ はいえい ] v1 lội ngửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top