Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

背景色

Kỹ thuật

[ はいけいしょく ]

màu nền [background color]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ い ] 1.1 n 1.1.1 vị 1.1.2 dạ dày/bao tử 1.1.3 dạ dầy [ い ] n vị dạ dày/bao tử 胃[おなか]がひどく痛みます。:...
  • 胃が痛い

    [ いがいたい ] n đau dạ dày
  • 胃下垂

    [ いかすい ] n bệnh sa dạ dày
  • 胃弱

    Mục lục 1 [ いじゃく ] 1.1 n 1.1.1 chứng khó tiêu 1.1.2 bội thực [ いじゃく ] n chứng khó tiêu 慢性の胃弱: chứng khó tiêu...
  • 胃病

    Mục lục 1 [ いびょう ] 1.1 n 1.1.1 bệnh dạ dày 1.1.2 bệnh bao tử [ いびょう ] n bệnh dạ dày 胃病患者: Người mắc bệnh...
  • 胃痛

    [ いつう ] n đau dạ dày 胃痛の薬はありますか?: anh có thuốc đau dạ dày không 激しい胃痛: đau dạ dày nặng 特徴のある胃痛がある:...
  • 胃痙攣

    [ いけんれん ] n chứng co giật dạ dày 胃痙攣がも一度出ました: chứng co giật dạ dày của tôi lại tái phát
  • 胃炎

    Mục lục 1 [ いえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm bao tử/đau dạ dày/viêm dạ dày 1.1.2 bệnh loét bao tử [ いえん ] n viêm bao tử/đau dạ...
  • 胃癌

    Mục lục 1 [ いがん ] 1.1 n 1.1.1 ung thư dạ dày 1.1.2 bệnh ung thư bao tử [ いがん ] n ung thư dạ dày (人)が胃癌だと打ち明ける :...
  • 胃袋

    Mục lục 1 [ いぶくろ ] 1.1 n 1.1.1 dạ dày 1.1.2 bao tử [ いぶくろ ] n dạ dày 目は胃袋より大きい: No bụng đói con mắt...
  • 胃酸

    [ いさん ] n dịch vị 胃を胃酸から守る: bảo vệ dạ dày khỏi dịch vị 胃酸に安定している : ổn định dịch vị...
  • 胃腸薬

    [ いちょうやく ] n, adj-na thuốc đau bao tử
  • 胃潰瘍

    [ いかいよう ] n loét dạ dày/viêm dạ dày 人)を心配のあまり胃潰瘍にする : Lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày...
  • 胃拡張

    [ いかくちょう ] n bệnh căng dạ dày/bệnh chướng bụng 胃拡張が回避される:Tránh bị chướng bụng 胃拡張症 : Bệnh...
  • 郵便

    [ ゆうびん ] n bưu điện/dịch vụ bưu điện
  • 郵便小包

    [ ゆうびんこづつみ ] n bưu kiện
  • 郵便小包受取書

    Mục lục 1 [ ゆうびんこつつみうけとりしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên lai hàng kiện nhỏ 2 Kinh tế 2.1 [ ゆうびんこづつみうけとりしょ...
  • 郵便屋さん

    [ ゆうびんやさん ] n người đưa thư
  • 郵便局

    Mục lục 1 [ ゆうびんきょく ] 1.1 n 1.1.1 bưu điện 1.1.2 bưu cục [ ゆうびんきょく ] n bưu điện bưu cục
  • 郵便箱

    Mục lục 1 [ ゆうびんばこ ] 1.1 n 1.1.1 thùng thư 1.1.2 hộp thư 1.1.3 hòm thư [ ゆうびんばこ ] n thùng thư hộp thư hòm thư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top