Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

背理法

Kỹ thuật

[ せいりほう ]

phương pháp bác bỏ một luận đề [reductio ad absurdum]
Category: toán học [数学]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 背番号

    [ せばんごう ] n số hiệu trên lưng/ số quân phục
  • 背骨

    [ せぼね ] n xương sống
  • 背負う

    Mục lục 1 [ せおう ] 1.1 v5u 1.1.1 đảm đương/gánh vác 1.1.2 cõng/vác [ せおう ] v5u đảm đương/gánh vác 未来を背負う人びと:...
  • 背泳

    Mục lục 1 [ はいえい ] 1.1 v1 1.1.1 lội ngửa 1.1.2 bơi ngửa 1.2 n 1.2.1 sự bơi ngửa/kiểu bơi ngửa [ はいえい ] v1 lội ngửa...
  • 背泳ぎ

    Mục lục 1 [ せおよぎ ] 1.1 n 1.1.1 lội ngửa 1.1.2 bơi ngửa [ せおよぎ ] n lội ngửa bơi ngửa
  • 背教

    [ はいきょう ] n sự ly khai/sự bỏ đạo/sự bỏ Đảng その背教の司祭は、教会の目上の人間からにらまれていた :những...
  • 背教者

    [ はいきょうしゃ ] n Người bội tín/người bỏ đạo 背教者になる :trở thành người bội tín/ bỏ đạo
  • 背景

    Mục lục 1 [ はいけい ] 1.1 n 1.1.1 phông/phông làm cảnh/phông nền 1.1.2 bối cảnh [ はいけい ] n phông/phông làm cảnh/phông...
  • 背景反射率

    Tin học [ はいけいはんしゃりつ ] hệ số phản xạ nền [background reflectance]
  • 背景処理

    Kỹ thuật [ はいけいしょり ] sự xử lý nền [background processing]
  • 背景画像

    Tin học [ はいけいがぞう ] hình ảnh tĩnh/ảnh nền [background image/static image]
  • 背景色

    Kỹ thuật [ はいけいしょく ] màu nền [background color]
  • Mục lục 1 [ い ] 1.1 n 1.1.1 vị 1.1.2 dạ dày/bao tử 1.1.3 dạ dầy [ い ] n vị dạ dày/bao tử 胃[おなか]がひどく痛みます。:...
  • 胃が痛い

    [ いがいたい ] n đau dạ dày
  • 胃下垂

    [ いかすい ] n bệnh sa dạ dày
  • 胃弱

    Mục lục 1 [ いじゃく ] 1.1 n 1.1.1 chứng khó tiêu 1.1.2 bội thực [ いじゃく ] n chứng khó tiêu 慢性の胃弱: chứng khó tiêu...
  • 胃病

    Mục lục 1 [ いびょう ] 1.1 n 1.1.1 bệnh dạ dày 1.1.2 bệnh bao tử [ いびょう ] n bệnh dạ dày 胃病患者: Người mắc bệnh...
  • 胃痛

    [ いつう ] n đau dạ dày 胃痛の薬はありますか?: anh có thuốc đau dạ dày không 激しい胃痛: đau dạ dày nặng 特徴のある胃痛がある:...
  • 胃痙攣

    [ いけんれん ] n chứng co giật dạ dày 胃痙攣がも一度出ました: chứng co giật dạ dày của tôi lại tái phát
  • 胃炎

    Mục lục 1 [ いえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm bao tử/đau dạ dày/viêm dạ dày 1.1.2 bệnh loét bao tử [ いえん ] n viêm bao tử/đau dạ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top