Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

胡桃

Mục lục

[ くるみ ]

n

quả óc chó/óc chó
くるみの木を植える者は、くるみが食べたいからではない: người trồng cây óc chó không phải vì muốn ăn quả óc chó
胡桃を採る: hái quả óc chó
cây óc chó/cây hồ đào
くるみ油: dầu của cây óc chó
くるみの種: hạt của cây óc chó
胡桃 の木: gỗ cây hồ đào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胡桃割り

    [ くるみわり ] n Chim bổ hạt
  • 胡椒

    [ こしょう ] n hồ tiêu/hạt tiêu/tiêu インドには非常に豊富な胡椒がある: Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu)...
  • Mục lục 1 [ ぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận 1.2 n, n-suf 1.2.1 trường/sở/bộ/phòng/ban/khoa 2 Kinh tế 2.1 [ ぶ ] 2.1.1 phòng ban [department;...
  • 部屋

    Mục lục 1 [ へや ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 căn buồng 1.1.2 buồng 1.2 n 1.2.1 phòng [ へや ] n, n-suf căn buồng buồng n phòng あのホテルでは部屋まで食事を運んでくれない. :Khác...
  • 部局

    Kinh tế [ ぶきょく ] phòng ban [department]
  • 部下

    Mục lục 1 [ ぶか ] 1.1 n 1.1.1 thuộc hạ/cấp dưới 1.1.2 thủ hạ 1.1.3 bộ hạ 1.1.4 bề tôi 1.1.5 bầy tôi [ ぶか ] n thuộc...
  • 部分

    Mục lục 1 [ ぶぶん ] 1.1 n 1.1.1 phận 1.1.2 bộ phận/phần [ ぶぶん ] n phận bộ phận/phần 部分食: nhật thực, nguyệt thực...
  • 部分実体

    Tin học [ ぶぶんじったい ] đối tượng con [subobject]
  • 部分引き渡し

    [ ぶぶんひきわたし ] n giao một phần
  • 部分引渡し

    Mục lục 1 [ ぶぶんひきわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao từng phần 2 Kinh tế 2.1 [ ぶぶんひきわたし ] 2.1.1 giao một phần [partial...
  • 部分列

    Tin học [ ぶぶんれつ ] chuỗi con [substring]
  • 部分全体関係

    Tin học [ ぶぶんぜんたいかんけい ] quan hệ từng phần [part-whole relation/partitive relation]
  • 部分回復

    Tin học [ ぶぶんかいふく ] phục hồi từng phần/khôi phục từng phần [partial recovery]
  • 部分的

    Tin học [ ぶぶんてき ] riêng phần/cục bộ/từng phần [partial(ly)]
  • 部分的全損

    Mục lục 1 [ ぶぶんてきぜんそん ] 1.1 n 1.1.1 mất trọn một phần 1.1.2 mất nguyên kiện 2 Kinh tế 2.1 [ ぶぶんてきぜんそん...
  • 部分的違反

    Kinh tế [ ぶぶんてきいはん ] vi phạm (nghiêm trọng) một phần [partial breach] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 部分領域

    Tin học [ ぶぶんりょういき ] phần [portion]
  • 部分要素

    Tin học [ ぶぶんようそ ] phần tử con [subelement]
  • 部分配列

    Tin học [ ぶぶんはいれつ ] vùng mảng [array section]
  • 部分配列添字

    Tin học [ ぶぶんはいれつそえじ ] đoạn chỉ số dưới [section subscript]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top