Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

能舞台

[ のうぶたい ]

n

sàn diễn kịch Noh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 都鄙

    [ とひ ] n Thành phố và nông thôn
  • 能楽堂

    [ のうがくどう ] n nơi biểu diễn kịch nô
  • 能文

    [ のうぶん ] n Có kỹ năng viết
  • 能文家

    [ のうぶんか ] n Nhà văn lành nghề
  • 都政

    [ とせい ] n chính quyền thủ phủ Tokyo 都政を預かる :nắm chính quyền thủ phủ thành phố
  • [ せい ] n lưng
  • 背く

    Mục lục 1 [ そむく ] 1.1 n 1.1.1 bội phản 1.2 v5k 1.2.1 lìa bỏ 1.3 v5k 1.3.1 phản bội/làm trái với 1.4 v5k 1.4.1 quay lưng về...
  • 背が低い

    Mục lục 1 [ せがひくい ] 1.1 n 1.1.1 thấp bé 1.1.2 nhỏ bé 1.1.3 lè tè [ せがひくい ] n thấp bé nhỏ bé lè tè
  • 背ける

    [ そむける ] v1 quay (lưng) đi/quay về 顔を背けて泣く: quay mặt đi mà khóc あまりの無残さに目を背ける: bi thảm quá...
  • 背中

    Mục lục 1 [ せなか ] 1.1 n 1.1.1 sống lưng 1.1.2 sau lưng/mặt trái/ lưng 1.1.3 lưng [ せなか ] n sống lưng 背中向ける: quay...
  • 背中の後ろにかくれる

    [ せなかのうしろにかくれる ] n núp sau lưng
  • 背中がだるい

    [ せなかがだるい ] n mỏi lưng
  • 背中が疲れる

    [ せなかがつかれる ] n mỏi lưng
  • 背中が痛い

    [ せなかがいたい ] n đau lưng
  • 背中を休み

    [ せなかをやすみ ] n nghỉ lưng
  • 背中を横にする

    [ せなかをよこにする ] n đặt lưng
  • 背中を曲げる

    [ せなかをまげる ] n khom lưng
  • 背丈

    [ せたけ ] n chiều cao cơ thể 背丈が伸びた: thân thể đã cao lớn
  • 背広

    [ せびろ ] n bộ com lê
  • 背後に

    [ せあとに ] n đàng sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top