Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

脅迫する

Mục lục

[ きょうはくする ]

n

dọa dẫm
bức hiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脅迫状

    [ きょうはくじょう ] n thư khủng bố 脅迫状を受ける: nhận được thư khủng bố 脅迫状を送りつけるストーカー: kẻ...
  • [ すね ] n cẳng chân/ống quyển (cẳng chân) 脛骨の軟骨発育不全症 :Bệnh không phát triển đầy đủ các xương chân
  • 脛骨

    [ けいこつ ] n Xương cẳng chân/xương ống chân/xương chày 脛骨の腓骨関節面 :Bề mặt khớp xương của xương cẳng...
  • 鄙猥

    [ ひわい ] adj-na Không đứng đắn/tục tĩu/bỉ ổi
  • 鄙歌

    [ ひなうた ] n Bài hát dân gian
  • 膚寒い

    [ はださむい ] adj Lạnh lẽo
  • 膚着

    [ はだぎ ] n Quần áo lót
  • 膚身

    [ はだみ ] n Thân thể
  • 膏血

    [ こうけつ ] n mồ hôi và xương máu/mồ hôi và nước mắt
  • 膏薬

    Mục lục 1 [ こうやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc dán 1.1.2 thuốc cao [ こうやく ] n thuốc dán thuốc cao
  • [ ひざ ] n đầu gối
  • 膝掛

    [ ひさかけ ] n chăn phủ đầu gối
  • [ にかわ ] n keo dán Ghi chú: Loại keo dán được làm từ xương và da của động vật
  • 膠状

    [ こうじょう ] n chất keo/keo 膠状でつける: Gắn bằng chất keo
  • [ ちつ ] n âm đạo 膣の開口部を調べるために手袋をした指で陰唇を広げる :Để kiểm tra miệng âm đạo, người...
  • 醤油

    [ しょうゆ ] n xì dầu
  • 膨大

    Mục lục 1 [ ぼうだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn lên/to ra/khổng lồ 1.2 n 1.2.1 sự làm cho lớn lên [ ぼうだい ] adj-na lớn lên/to...
  • 膨張

    Mục lục 1 [ ぼうちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bành trướng/sự tăng gia/sự mở rộng/ sự giãn nở 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぼうちょう...
  • 膨張する

    Mục lục 1 [ ぼうちょうする ] 1.1 n 1.1.1 bành trướng 1.1.2 bành [ ぼうちょうする ] n bành trướng bành
  • 膨張ゴム

    Kỹ thuật [ ぼうちょうゴム ] cao su giãn nở [expanded rubber]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top