Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

脱水する

[ だっすい ]

vs

vắt (nước)
洗濯物を脱水する: Vắt quần áo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脱水症状

    [ だっすいしょうじょう ] n chứng mất nước 脱水症状に対する一般的な治療は病院での点滴である。 :Phương pháp...
  • 脱漏

    [ だつろう ] n sự rò rỉ/sự thoát ra/bỏ sót 書き損じ・脱漏を除く :Ngoại trừ trường hợp viết sai và bỏ sót....
  • Mục lục 1 [ のう ] 1.1 n 1.1.1 óc 1.1.2 não [ のう ] n óc não 脳が弱い: trí nhớ kém 脳出血 : xuất huyết não
  • 脳の損傷

    [ のうのそんしょう ] n sự tổn thương não
  • 脳卒中

    [ のうそっちゅう ] n sự đứt mạch máu não
  • 脳外科

    [ のうげか ] n ngoại khoa não
  • 脳室

    [ のうしつ ] n não thất Ghi chú: khoang có chứa não
  • 脳下垂体

    [ のうかすいたい ] n tuyến yên Ghi chú: tuyến nội tiết nằm ở mặt dưới não
  • 脳出血

    [ のうしゅっけつ ] n sự chảy mãu não/sự xuất huyết não
  • 脳充血

    [ のうじゅうけつ ] n sự sung huyết não
  • 脳神経

    [ のうしんけい ] n thần kinh não
  • 脳細胞

    [ のうさいぼう ] n tế bào não
  • 脳症

    [ のうしょう ] n sốt não
  • 脳病

    [ のうびょう ] n bệnh não
  • 脳炎

    Mục lục 1 [ のうえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm não 1.1.2 bệnh viêm não [ のうえん ] n viêm não bệnh viêm não
  • 脳血栓

    [ のうけっせん ] n Tắc động mạch não
  • 脳裏

    [ のうり ] n tâm trí
  • 脳裡

    [ のうり ] n tâm trí
  • 脳髄

    [ のうずい ] n não Ghi chú: ngôn ngữ dùng trong y học
  • 脳貧血

    Mục lục 1 [ のうひんけつ ] 1.1 n 1.1.1 Sự thiếu máu não 1.1.2 bệnh thiếu máu trong não [ のうひんけつ ] n Sự thiếu máu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top