Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

脱獄

Mục lục

[ だつごく ]

n (thông thường)

Sự vượt ngục
Sự phá ngục

n (IT)

Nâng quyền can thiệp của người dùng vào hệ thống máy
Jailbreak máy (Giải thích Jailbreak máy trong iOS: chỉ khái niệm sử dụng phần mềm, hoặc giải pháp kỹ thuật để chống lại việc Apple ngăn chặn bên thứ 3 ghi chép được lên khu vực hệ thống trong hệ điều hành iOS (OS X)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 褒章

    huy chương, 紫綬褒章 :huy chương có dải ruy băng màu đỏ tía, 緑綬褒章 :huy chương với một ruy băng xanh lục
  • おおかた

    có lẽ/có thể, đa phần/phần lớn, 明日は大方雨だろう。: có lẽ ngày mai trời mưa., 大方の人はそれを知っている。:...
  • おたかい

    kiêu kỳ/kiêu căng/ngạo mạn/kiêu ngạo, お高い態度でうなづく: gật đầu bằng thái độ kiêu ngạo
  • おきさりにする

    lìa bỏ, lìa
  • おでん

    lẩu kiểu nhật, おでん屋: phòng lẩu kiểu nhật
  • おどげる

    cợt
  • おどす

    đe doạ/doạ...(làm gì), bắt nạt/dọa nạt/dọa dẫm/hăm dọa, bắt nạt, nạt, nạt nộ
  • おどる

    nhảy/nhảy múa, nhảy, nhảy múa, (人)の心が躍るようにする: trái tim nhảy múa, tim đập rộn ràng, 5月柱の周りで踊る:...
  • おびる

    mang/đeo, được nhận (vào làm ở chỗ nào đó)/được giao phó (một công việc), có một chút dấu tích/có hơi bị ảnh hưởng/nhiễm,...
  • おしボタン

    nút ấn/nút nhấn [pushbutton], explanation : trong giao diện người-máy loại chuẩn công nghiệp và loại dùng đồ hoạ, đây là...
  • おしょく

    sự tham ô/sự tham nhũng, 政府の汚職を根絶せよ。: hãy chặt tận gốc tham nhũng trong chính phủ., 市の汚職追放に市民が立ち上がった。:...
  • おごげ

    cơm khê
  • おごり

    kiêu hãnh
  • おごる

    chăm sóc/chiêu đãi/khoản đãi/khao
  • おうどう

    đồng thau [brass]
  • おうべい

    Âu mỹ, ~のほうが欧米ではよく知られている : tại Âu mỹ, ~ nổi tiếng hơn, 欧米のまねをする人: người bắt...
  • おうし

    bò cái
  • おうしょう

    việc bị triệu tập/việc bị gọi nhập ngũ, 応召兵: lính đi nhập ngũ, 応召する: gọi đi lính
  • おさげ

    dây buộc tóc/nơ buộc tóc/bím tóc, 髪をお下げにして: buộc tóc bằng dây buộc tóc (buộc tóc lại thành bím tóc), 髪を編んでお下げにする:...
  • おかす

    xâm nhập/vi phạm/tấn công, vi phạm/xâm phạm, đương đầu với/liều/mạo phạm/đe dọa, 憲法で保障された(人)のプライバシーの権利を侵す :xâm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top