Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

脳波

[ のうは ]

n

Sóng não

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 脳溢血

    Mục lục 1 [ のういっけつ ] 1.1 n 1.1.1 bệnh xuất huyết não 1.1.2 Bệnh trúng phong não/chứng ngập máu não [ のういっけつ...
  • 脳挫傷

    [ のうざしょう ] n sự giập xương não
  • 脳振盪

    [ のうしんとう ] n sự chấn động não
  • 脳性

    [ のうせい ] adj-na thuộc não
  • 脳性まひ

    [ のうせいまひ ] adj-na bệnh tê liệt não
  • 脳性小児麻痺

    [ のうせいしょうにまひ ] n chứng liệt não trẻ em
  • 脳性麻痺

    [ のうせいまひ ] n chứng liệt não
  • 脹れる

    Mục lục 1 [ ふくれる ] 1.1 n 1.1.1 sưng vù 1.1.2 sưng lên 1.1.3 sưng hô 1.1.4 sưng 1.1.5 phồng da 1.1.6 phổng 1.1.7 phồng [ ふくれる...
  • 脹らみ

    Kỹ thuật [ ふくらみ ] phồng Explanation : Tên lỗi sơn.
  • 脹ら脛

    [ ふくらはぎ ] n Bắp chân
  • 脹脛

    [ ふくらはぎ ] n Bắp chân
  • 脹満

    [ ちょうまん ] n sự đầy bụng/sự trướng bụng
  • 脾臓

    [ ひぞう ] n Lách 脾臓から出ている静脈を閉塞させる :Làm cho tĩnh mạch từ lá lách ngừng hoạt động
  • 脾腫

    [ ひしゅ ] n lá lách sưng phù 持続性の脾腫 :sưng lá lách mãn tính
  • [ みゃく ] n mạch/nhịp đập/nhịp 波の脈: nhịp sóng 脈が速い: mạch nhanh
  • 脈をとる

    Mục lục 1 [ みゃくをとる ] 1.1 n 1.1.1 xem mạch 1.1.2 chẩn mạch [ みゃくをとる ] n xem mạch chẩn mạch
  • 脈をみる

    [ みゃくをみる ] n bắt mạch
  • 脈絡

    [ みゃくらく ] n sự mạch lạc/sự lôgic 彼の議論は脈絡がない: những lý luận của anh ta không mạch lạc
  • 脈拍

    [ みゃくはく ] n sự đập của mạch
  • Mục lục 1 [ あぶら ] 1.1 n 1.1.1 nhựa cây 1.1.2 mỡ/sự khoái trá/sự thích thú [ あぶら ] n nhựa cây 秋に捕れたサンマの身は特に脂が乗っています :Thịt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top