Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

腐った

Mục lục

[ くさった ]

vs

hư nát
bủn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腐心

    [ ふしん ] n sự hao phí tâm lực/sự hao tâm tổn tứ 彼は、秘密を隠すためにあの手この手と腐心した :Tôi đã hao...
  • 腐心する

    [ ふしん ] vs hao phí tâm lực 派閥のバランスに腐心する :hao phí tâm lực để giữ cân bằng giữa các bè phái.
  • 腐刑

    [ ふけい ] n Sự thiến
  • 腐れる

    Mục lục 1 [ くされる ] 1.1 v1, vi 1.1.1 thối rữa/thiu/hỏng/hỏng/ôi/ôi thiu 1.1.2 suy đồi 1.1.3 buồn chán [ くされる ] v1, vi...
  • 腐らす

    Mục lục 1 [ くさらす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 làm rữa/làm mục/ăn mòn 1.1.2 làm rã rời/gặm nhấm [ くさらす ] v5s, vt làm rữa/làm...
  • 腐る

    Mục lục 1 [ くさる ] 1.1 v5r 1.1.1 thối rữa/thiu/hỏng/ung 1.1.2 thối 1.1.3 thiu thối 1.1.4 suy đồi 1.1.5 hư 1.1.6 buồn chán 1.2...
  • 腐蝕

    [ ふしょく ] n Sự ăn mòn
  • 腐食

    Mục lục 1 [ ふしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự ăn mòn/sự bào mòn 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふしょく ] 2.1.1 sự ăn mòn [corrosion] [ ふしょく...
  • 腐食する

    [ ふしょくする ] n ăn mòn 酸は金属を腐食する. :Axit ăn mòn kim loại. 鋼鉄製ドラム缶を腐食する :Ăn mòn dần...
  • 腐食試験法

    Kỹ thuật [ ふしょくしけんほう ] phương pháp thử độ ăn mòn [corrosion test]
  • 腐葉土

    [ ふようど ] n Mùn/đất mùn 植物でできた腐葉土 :mùn đất bám trên thực vật. 葉の腐葉土 :mùn lá
  • 腐植土

    [ ふしょくど ] n Mùn/đất mùn
  • 腐朽

    [ ふきゅう ] n sự hư hỏng/sự mục nát 政党の腐朽化 :sự mục nát của chính đảng 腐朽菌 :vi khuẩn gây mục
  • 腐朽する

    [ ふきゅう ] vs hư hỏng/mục nát
  • 腐敗

    Mục lục 1 [ ふはい ] 1.1 vs 1.1.1 hủ bại 1.2 n 1.2.1 sự hủ bại/sự mục nát [ ふはい ] vs hủ bại n sự hủ bại/sự mục...
  • 腐敗した

    [ ふはいした ] n thiu
  • 腐敗する

    Mục lục 1 [ ふはいする ] 1.1 n 1.1.1 ươn 1.1.2 thối tha 1.1.3 thối nát 1.1.4 đổ nát [ ふはいする ] n ươn thối tha thối nát...
  • [ す ] n giấm
  • 酢っぱ味

    [ すっぱあじ ] n vị chua カンチュアの酢っぱみは何から作るの。: Vị chua của canh chua là do đâu?
  • 酢の物

    [ すのもの ] n món ăn có giấm キュウリの酢の物 :Dưa chuột có giấm /dưa góp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top