Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

腕捲り

[ うでまくり ]

n

sự xắn tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腕木

    [ うでぎ ] n Xà ngang/dầm ngang 腕木様突出: mũi nhô ra hình xà ngang 昇降舵操作用腕木: xà ngang để tập thể dục kéo người...
  • 腕時計

    Mục lục 1 [ うでどけい ] 1.1 n 1.1.1 đồng hồ đeo tay 2 Kỹ thuật 2.1 [ うでどけい ] 2.1.1 Đồng hồ đeo tay [ うでどけい...
  • [ とり ] n Dậu 私は酉。で、あなたは? :Tôi tuổi Dậu. Còn bạn?
  • 酉の方角

    [ とりのほうがく ] n Phía tây
  • 酉年

    [ とりどし ] n năm Dậu
  • 腋毛

    [ わきげ ] n lông lách
  • [ まさかり ] adj-na rìu
  • Mục lục 1 [ はち ] 1.1 n 1.1.1 xương sọ 1.1.2 vỏ bọc 1.1.3 mũ sắt đội đầu 1.1.4 chậu trồng hoa 1.1.5 chậu 1.1.6 bát to [...
  • 鉢巻

    [ はちまき ] n băng buộc đầu 頭痛鉢巻:giải băng quấn khi đau đầu
  • 鉢巻き

    [ はちまき ] n băng buộc đầu
  • [ かぎ ] n mắc
  • 鉤針

    [ かぎばり ] n kim móc
  • 鉤括弧

    Mục lục 1 [ かぎかっこ ] 1.1 n 1.1.1 Dấu móc vuông 2 Tin học 2.1 [ かぎかっこ ] 2.1.1 dấu ngoặc vuông [ ] [square bracket] [ かぎかっこ...
  • Mục lục 1 [ かん ] 1.1 n-suf 1.1.1 hạm/trạm 1.2 n 1.2.1 tàu chiến/chiến hạm [ かん ] n-suf hạm/trạm 海洋観測艦: Hạm quan...
  • 艦隊

    [ かんたい ] n hạm đội ロシアの太平洋艦隊: hạm đội Thái Bình Dương của Nga
  • 艦艇

    [ かんてい ] n đoàn xe/hạm đội/đàn 快速小型艦艇: đàn muỗi 海軍艦艇: hạm đội hải quân 核兵器搭載艦艇: hạm đội...
  • [ ろ ] n mái chèo
  • 良い

    Mục lục 1 [ いい ] 1.1 adj, col, uk 1.1.1 tốt/đẹp/đúng 2 [ よい ] 2.1 adj, col, uk 2.1.1 khỏe 2.1.2 hay 2.2 adj 2.2.1 tốt/đẹp [ いい...
  • 良友

    [ りょうゆう ] n bạn tốt
  • 良好

    Mục lục 1 [ りょうこう ] 1.1 n 1.1.1 sự tốt đẹp 1.2 adj-na 1.2.1 tốt/đẹp [ りょうこう ] n sự tốt đẹp adj-na tốt/đẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top