Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ こし ]

n

eo lưng/hông
踊り子たちは音楽に合わせて腰を振った。: Các vũ công lắc hông theo nhịp nhạc.
祖父は年のせいで少し腰が曲がっている。: Ông tôi hơi còng một chút do tuổi tác.

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 腰周り

    Kỹ thuật [ こしまわり ] Vòng lưng Category : dệt may [繊維産業]
  • 腰を休める

    [ こしをやすめる ] n nghỉ lưng
  • 腰痛

    [ ようつう ] v1 đau thắt lưng
  • 腰部

    [ ようぶ ] n vùng xương chậu/vùng eo
  • 腰掛

    [ こしかけ ] n cái ghế/chỗ để lưng 腰掛をガタガタさせるのはよしなさい。: Hãy thôi lắc chiếc ghế đi. 彼はただ腰掛的にその新聞社で働いていた。:...
  • 腰掛け

    [ こしかけ ] n cái ghế/chỗ để lưng/chỗ dựa lưng/ghế dựa
  • 腰掛ける

    [ こしかける ] v1 ngồi 腰掛ける椅子がなかった。: Không có chiếc ghế nào để ngồi cả.
  • 腱鞘炎

    [ けんしょうえん ] n viêm dây chằng/viêm cơ 皮膚炎・関節炎・腱鞘炎症候群 :Hội chứng viêm da, đau nhức mỏi cổ...
  • 酷い

    Mục lục 1 [ ひどい ] 1.1 adj 1.1.1 tồi tệ/xấu/tệ hại 1.1.2 tàn khốc/kinh khủng/tàn nhẫn 1.1.3 kinh khủng/khủng khiếp [ ひどい...
  • 酷似

    Mục lục 1 [ こくじ ] 1.1 n 1.1.1 sự giống nhau 1.2 adj 1.2.1 giống với (người nào, vật gì) [ こくじ ] n sự giống nhau adj...
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 26/09/23 11:04:50
    Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      1 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 13/09/23 11:02:54
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
  • 20/07/23 03:26:00
    Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recovery
    hanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
    • hanhdang
      0 · 18/08/23 10:02:20
      3 câu trả lời trước
      • hanhdang
        Trả lời · 1 · 18/08/23 10:14:13
    • Tây Tây
      1 · 18/08/23 10:33:21
      2 câu trả lời trước
      • Bói Bói
        Trả lời · 05/09/23 09:21:14
  • 21/08/23 04:35:49
    "On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
    • dienh
      3 · 22/08/23 09:57:53
    • elysian
      0 · 23/08/23 10:08:06
  • 17/03/21 04:20:40
    R dạo này thưa thớt quá hihi
    106153079205498831087 đã thích điều này
    • Huy Quang
      1 · 17/03/21 06:39:02
      1 câu trả lời trước
      • Bear Yoopies
        Trả lời · 19/08/23 05:18:37
  • 14/08/23 02:07:43
    "Close the window while I’m asking nicely."
    Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.
    Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
    Xem thêm 1 bình luận
    • elysian
      0 · 15/08/23 03:40:31
    • Bói Bói
      1 · 18/08/23 09:57:16
      • dienh
        Trả lời · 22/08/23 09:59:29
Loading...
Top