Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

腰周り

Kỹ thuật

[ こしまわり ]

Vòng lưng
Category: dệt may [繊維産業]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腰を休める

    [ こしをやすめる ] n nghỉ lưng
  • 腰痛

    [ ようつう ] v1 đau thắt lưng
  • 腰部

    [ ようぶ ] n vùng xương chậu/vùng eo
  • 腰掛

    [ こしかけ ] n cái ghế/chỗ để lưng 腰掛をガタガタさせるのはよしなさい。: Hãy thôi lắc chiếc ghế đi. 彼はただ腰掛的にその新聞社で働いていた。:...
  • 腰掛け

    [ こしかけ ] n cái ghế/chỗ để lưng/chỗ dựa lưng/ghế dựa
  • 腰掛ける

    [ こしかける ] v1 ngồi 腰掛ける椅子がなかった。: Không có chiếc ghế nào để ngồi cả.
  • 腱鞘炎

    [ けんしょうえん ] n viêm dây chằng/viêm cơ 皮膚炎・関節炎・腱鞘炎症候群 :Hội chứng viêm da, đau nhức mỏi cổ...
  • 酷い

    Mục lục 1 [ ひどい ] 1.1 adj 1.1.1 tồi tệ/xấu/tệ hại 1.1.2 tàn khốc/kinh khủng/tàn nhẫn 1.1.3 kinh khủng/khủng khiếp [ ひどい...
  • 酷似

    Mục lục 1 [ こくじ ] 1.1 n 1.1.1 sự giống nhau 1.2 adj 1.2.1 giống với (người nào, vật gì) [ こくじ ] n sự giống nhau adj...
  • 酷使

    [ こくし ] n sự lạm dụng/sử dụng quá mức ワープロ作業は目を酷使する。: Làm việc với máy chữ sẽ làm mắt làm...
  • 酷評

    [ こくひょう ] n chỉ trích gay gắt/phê bình gay gắt
  • 酷暑

    [ こくしょ ] n sự nóng kinh khủng/cái nóng như thiêu như đốt/nóng kinh khủng/nóng như thiêu như đốt
  • [ さん ] n a xít
  • 酸っぱい

    [ すっぱい ] adj chua 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。 :Lá xanh kể ra cũng đẹp...
  • 腸と肝臓

    [ ちょうとかんぞう ] n ruột gan
  • 腸の病気

    [ ちょうのびょうき ] n Bệnh đường ruột
  • 酸い

    [ すい ] adj chua
  • 酸化

    [ さんか ] n sự ô xy hoá ベンゼンの嫌気的酸化 :Sự ô xy hóa của Benzen AのBへの完全酸化 :Ô xy hóa hoàn toàn...
  • 酸化炭素

    [ さんかたんそ ] n Ô xit các bon
  • 酸化防止剤

    Kỹ thuật [ さんかぼうしざい ] chất chống oxy hóa [anti oxidant]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top