Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

腸と肝臓

[ ちょうとかんぞう ]

n

ruột gan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腸の病気

    [ ちょうのびょうき ] n Bệnh đường ruột
  • 酸い

    [ すい ] adj chua
  • 酸化

    [ さんか ] n sự ô xy hoá ベンゼンの嫌気的酸化 :Sự ô xy hóa của Benzen AのBへの完全酸化 :Ô xy hóa hoàn toàn...
  • 酸化炭素

    [ さんかたんそ ] n Ô xit các bon
  • 酸化防止剤

    Kỹ thuật [ さんかぼうしざい ] chất chống oxy hóa [anti oxidant]
  • 腸チフス

    [ ちょうチフス ] n Bệnh thương hàn
  • 酸味

    [ さんみ ] n vị chua 酸味の強いリンゴ酒 :Rượu táo có vị chua mạnh グレープフルーツは、酸味が強い点でオレンジとは異なる :Nho...
  • 腸カタル

    [ ちょうかたる ] n bệnh viêm màng ruột
  • 酸素

    Mục lục 1 [ さんそ ] 1.1 n 1.1.1 ôxy 1.1.2 dưỡng 2 Kỹ thuật 2.1 [ さんそ ] 2.1.1 khí ô xy/ô-xy [ さんそ ] n ôxy 光合成によって生成される酸素 :Ô...
  • 腸結核

    [ ちょうけっかく ] n bệnh kết hạch ruột
  • 腸炎

    [ ちょうえん ] n Viêm ruột/viêm ruột non
  • 腸詰め

    [ ちょうづめ ] n xúc xích/dồi/lạp xường
  • 腸閉塞

    [ ちょうへいそく ] n sự tắc ruột
  • 腸捻転

    [ ちょうねんてん ] n chứng xoắn ruột
  • 酸洗

    Kỹ thuật [ さんせん ] sự rửa bằng a xít [acid cleaning]
  • 腸満

    [ ちょうまん ] n sự đầy bụng/sự trướng bụng
  • 酸浸漬

    Kỹ thuật [ さんしんせき ] sự ngâm axit [acid dipping]
  • 酸性

    Mục lục 1 [ さんせい ] 1.1 n 1.1.1 tính a xít 2 Kỹ thuật 2.1 [ さんせい ] 2.1.1 tính a xít [acid/acidity] [ さんせい ] n tính...
  • 酸性土地

    [ さんせいとち ] n đồng chua
  • 酸性雨

    [ さんせいう ] n mưa acid 本研究の最重要点は酸性雨と紫外線の二重作用にある :Điểm quan trọng nhất của việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top