- Từ điển Nhật - Việt
腹を立てる
Mục lục |
[ はらをたてる ]
n
tức tối
tức bực
phát phiền
nóng mặt
nóng giận
hờn giận
hờn dỗi
giận dữ
căm tức
buồn bực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
腹囲
[ ふくい ] n đai bụng -
腹穢い
[ はらぎたない ] adj lòng dạ đen tối -
腹筋
[ ふっきん ] n Cơ bụng 腹筋の割れ目が見えるおなか :bụng nổi rõ cơ . 腹筋の強制的な収縮を伴わずに胃から食物を吐き出すこと :Nôn... -
腹筋する
[ ふっきん ] vs ngồi dậy -
腹痛
Mục lục 1 [ はらいた ] 1.1 n 1.1.1 sự đau bụng 2 [ ふくつう ] 2.1 n 2.1.1 đau bụng 2.1.2 cơn đau bụng [ はらいた ] n sự đau... -
腹話術
[ ふくわじゅつ ] n thuật nói tiếng từ bụng その物語を読む時(腹話術のように)声色を変えて読む :Khi đọc... -
腹部
[ ふくぶ ] n phần bụng (人)の腹部からの銃弾摘出手術を行う :Tiến hành phẫu thuật để lấy đi viên đạn ở... -
腹背
Kinh tế [ ふくはい ] việc tiếp tục trả cổ tức [resumption of dividend payments] Category : Tài chính [財政] -
腹膜
[ ふくまく ] n màng bụng/phúc mạc 腹膜の後方にある :Sau màng bụng 腹膜の良性腫瘍 :Khối u lành tính ở màng... -
腹膜炎
[ ふくまくえん ] n viêm màng bụng/viêm phúc mạc 猫の伝染性腹膜炎 :Chứng viêm màng bụng lây nhiễm của mèo 敗血症性腹膜炎 :Viêm... -
腹腔
Mục lục 1 [ ふくくう ] 1.1 n 1.1.1 ổ bụng 2 [ ふくこう ] 2.1 n 2.1.1 ổ bụng 3 [ ふっこう ] 3.1 n 3.1.1 Hốc bụng [ ふくくう... -
腹水
[ ふくすい ] n bệnh phù bụng/ chướng bụng 過剰に貯留した腹水 :bị chướng bụng do quá nhiều thức ăn trong bụng... -
腹汚い
[ はらぎたない ] adj lòng dạ đen tối -
腿
Mục lục 1 [ もも ] 1.1 n 1.1.1 vế 1.1.2 đùi 1.1.3 bắp vế 1.1.4 bắp đùi [ もも ] n vế đùi bắp vế bắp đùi -
腿酒宴を催す
[ たいしゅえんをもよおす ] n đình đám -
酵素
[ こうそ ] n enzim/mốc -
酵素学
[ こうそがく ] n Enzym học/môn nghiên cứu về enzym/nghiên cứu về mốc -
酵母
[ こうぼ ] n men/men bia/mốc/enzim -
酵母菌
[ こうぼきん ] n vi khuẩn men/vi khuẩn lên men -
酒
[ さけ ] n rượu cuốc lủi/rượu/rượu sake của nhật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.