Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

腹膜

[ ふくまく ]

n

màng bụng/phúc mạc
腹膜の後方にある :Sau màng bụng
腹膜の良性腫瘍 :Khối u lành tính ở màng bụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 腹膜炎

    [ ふくまくえん ] n viêm màng bụng/viêm phúc mạc 猫の伝染性腹膜炎 :Chứng viêm màng bụng lây nhiễm của mèo 敗血症性腹膜炎 :Viêm...
  • 腹腔

    Mục lục 1 [ ふくくう ] 1.1 n 1.1.1 ổ bụng 2 [ ふくこう ] 2.1 n 2.1.1 ổ bụng 3 [ ふっこう ] 3.1 n 3.1.1 Hốc bụng [ ふくくう...
  • 腹水

    [ ふくすい ] n bệnh phù bụng/ chướng bụng 過剰に貯留した腹水 :bị chướng bụng do quá nhiều thức ăn trong bụng...
  • 腹汚い

    [ はらぎたない ] adj lòng dạ đen tối
  • Mục lục 1 [ もも ] 1.1 n 1.1.1 vế 1.1.2 đùi 1.1.3 bắp vế 1.1.4 bắp đùi [ もも ] n vế đùi bắp vế bắp đùi
  • 腿酒宴を催す

    [ たいしゅえんをもよおす ] n đình đám
  • 酵素

    [ こうそ ] n enzim/mốc
  • 酵素学

    [ こうそがく ] n Enzym học/môn nghiên cứu về enzym/nghiên cứu về mốc
  • 酵母

    [ こうぼ ] n men/men bia/mốc/enzim
  • 酵母菌

    [ こうぼきん ] n vi khuẩn men/vi khuẩn lên men
  • [ さけ ] n rượu cuốc lủi/rượu/rượu sake của nhật
  • 酒とビール

    [ さけとびーる ] n rượu bia
  • 酒に酔う

    [ さけによう ] n say rưọu
  • 酒の酵母

    [ さけのこうぼ ] n men rượu
  • 酒の澱

    [ さけのおり ] n cặn rượu
  • 酒場

    [ さかば ] n quán bar/phòng uống rượu
  • 酒宴

    [ しゅえん ] n tiệc rượu
  • 酒屋

    Mục lục 1 [ さかや ] 1.1 n 1.1.1 tửu quán 1.1.2 tiệm rượu 1.1.3 quán rượu [ さかや ] n tửu quán tiệm rượu quán rượu
  • 酒仙

    [ しゅせん ] n sự uống rượu say
  • 酒呑

    [ さけのみ ] n người nghiện rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top