- Từ điển Nhật - Việt
膚身
Xem thêm các từ khác
-
膏血
[ こうけつ ] n mồ hôi và xương máu/mồ hôi và nước mắt -
膏薬
Mục lục 1 [ こうやく ] 1.1 n 1.1.1 thuốc dán 1.1.2 thuốc cao [ こうやく ] n thuốc dán thuốc cao -
膝
[ ひざ ] n đầu gối -
膝掛
[ ひさかけ ] n chăn phủ đầu gối -
膠
[ にかわ ] n keo dán Ghi chú: Loại keo dán được làm từ xương và da của động vật -
膠状
[ こうじょう ] n chất keo/keo 膠状でつける: Gắn bằng chất keo -
膣
[ ちつ ] n âm đạo 膣の開口部を調べるために手袋をした指で陰唇を広げる :Để kiểm tra miệng âm đạo, người... -
醤油
[ しょうゆ ] n xì dầu -
膨大
Mục lục 1 [ ぼうだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn lên/to ra/khổng lồ 1.2 n 1.2.1 sự làm cho lớn lên [ ぼうだい ] adj-na lớn lên/to... -
膨張
Mục lục 1 [ ぼうちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bành trướng/sự tăng gia/sự mở rộng/ sự giãn nở 2 Kỹ thuật 2.1 [ ぼうちょう... -
膨張する
Mục lục 1 [ ぼうちょうする ] 1.1 n 1.1.1 bành trướng 1.1.2 bành [ ぼうちょうする ] n bành trướng bành -
膨張ゴム
Kỹ thuật [ ぼうちょうゴム ] cao su giãn nở [expanded rubber] -
膨張剤
Kỹ thuật [ ぼうちょうざい ] chất làm giãn nở [blowing agent] -
膨張率
Kỹ thuật [ ぼうちょうりつ ] hệ số giãn nở [expansion coefficient] -
膨れ
Kỹ thuật [ ふくれ ] phồng [blistering] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. -
膨れっ面
[ ふくれっつら ] n mặt xưng xỉa 膨れっ面は皺になる :Mặt mày xưng xỉa tạo ra nếp nhăn. 膨れっ面をする人:Người... -
膨れる
[ ふくれる ] v1 bành trướng/to lên/phồng ra/ phễnh ra 彼はお腹がふくれるまで食べた. :Anh ta ăn cho đến khi bụng to... -
膨らむ
[ ふくらむ ] v5m làm bành trướng/làm to lên/làm phồng ra 期待が膨らむ :Hi vọng tăng lên 胸が膨らむ :Ngực nở -
膨ら脛
[ ふくらはぎ ] n Bắp chân -
醸す
[ かもす ] v5s làm lên men/ủ/chế お酒を醸す: ủ rượu, lên men rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.