Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

膜型キーボード

Tin học

[ まくがたキーボード ]

bàn phím có màng che [membrane keyboard]
Explanation: Một loại bàn phím phẳng không đắt tiền, có phủ một tấm plastic chống bụi bên trên và chỉ nhìn thấy hình viền hai chiều của các phím máy tính. Người sử dụng ấn vào tấm platic và tác động vào một chuyển mạch ẩn bên dưới. Khó gõ chính xác lên bàn phím có màng che, nhưng loại này cần thiết trong các nhà hàng ăn hoặc ở các nơi mà người sử dụng tay luôn bị bẩn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 醜い

    [ みにくい ] adj xấu xí
  • 醜女

    Mục lục 1 [ しこめ ] 1.1 n 1.1.1 người phụ nữ thô kệch 1.1.2 người phụ nữ chất phác/người phụ nữ giản dị 2 [ しゅうじょ...
  • 醜男

    [ ぶおとこ ] n người xấu trai
  • 醜聞

    [ しゅうぶん ] n việc xấu/tiếng xấu/vụ xì căng đan
  • 醜悪

    Mục lục 1 [ しゅうあく ] 1.1 adj-na 1.1.1 xấu xí 1.1.2 chướng tai gai mắt/làm phiền/làm khó chịu/kinh tởm/gớm ghiếc 1.1.3...
  • 醜態

    [ しゅうたい ] n thói xấu/thái độ xấu xa
  • 膵臓

    Mục lục 1 [ すいぞう ] 1.1 n 1.1.1 tụy 1.1.2 lá lách [ すいぞう ] n tụy lá lách
  • 膵臓癌

    [ すいぞうがん ] n bệnh ung thư lá lách
  • 醗酵

    [ はっこう ] n Sự lên men
  • 膀胱

    Mục lục 1 [ ぼうこう ] 1.1 n 1.1.1 bọng đái 1.1.2 bàng quang [ ぼうこう ] n bọng đái bàng quang 膀胱から体の外側に尿を送る :Đưa...
  • 膀胱炎

    Mục lục 1 [ ぼうこうえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm bọng đái 1.1.2 bệnh nhiễm trùng bọng đái [ ぼうこうえん ] n viêm bọng đái...
  • [ の ] n cánh đồng/ruộng đồng/ruộng đất
  • 野原

    Mục lục 1 [ のはら ] 1.1 n 1.1.1 cánh đồng 1.1.2 bình nguyên [ のはら ] n cánh đồng bình nguyên
  • 野垂れ死に

    [ のたれじに ] n chết đầu đường xó chợ/chết đường chết chợ
  • 野の花

    [ ののはな ] n hoa dại
  • 野卑な

    Mục lục 1 [ やひな ] 1.1 n 1.1.1 thô bỉ 1.1.2 đểu cáng 1.1.3 đểu 1.1.4 cục cằn [ やひな ] n thô bỉ đểu cáng đểu cục...
  • 野天

    [ のてん ] n ngoài trời
  • 野天風呂

    [ のてんぶろ ] n sự tắm ngoài trời
  • 野太い

    [ のぶとい ] adj khàn khàn (tiếng nói)
  • 野外

    Mục lục 1 [ やがい ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 ngoài trời 1.1.2 ngoại ô/ngoại thành 1.1.3 ngoài đồng 1.1.4 đồng ruộng/cánh đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top