Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

臨時

Mục lục

[ りんじ ]

n

tạm thời
lâm thời

Kinh tế

[ りんじ ]

tạm thời/ngắn hạn [temporary]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 臨時仲裁委員会

    Mục lục 1 [ りんじちゅうさいいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài bất thường 2 Kinh tế 2.1 [ りんじちゅうさいいいんかい...
  • 臨時仲裁裁判所

    Kinh tế [ りんじちゅうさいさいばんしょ ] tòa án trọng tài bất thường [ad hoc court of arbitration] Category : Ngoại thương...
  • 臨時従業員

    Tin học [ りんじじゅうぎょういん ] nhân viên tạm thời [temporary employee/temp]
  • 臨時国会

    [ りんじこっかい ] n quốc hội lâm thời
  • 臨時総会

    [ りんじそうかい ] n cuộc tổng hội họp lâm thời
  • 臨時株主総会

    Kinh tế Đại hội đồng cổ đông bất thường
  • 自力

    [ じりき ] vs tự lực
  • 自力を評価する

    [ じりきをひょうかする ] vs tự liệu sức mình
  • 自ずから

    [ おのずから ] adv tự nhiên/không cấm đoán 自ずから明らかだ :Tự làm rõ ràng それは自ずから明らかだ。 :Việc...
  • 自叙伝

    [ じじょでん ] n tự truyện
  • 自失

    Mục lục 1 [ じしつ ] 1.1 V 1.1.1 Mất ý thức,đánh mất chính mình(lose consciousness) 1.2 adj 1.2.1 choáng váng, bàng hoàng, sửng...
  • 自失する

    [ じしつする ] n điếng
  • 自学する

    [ じがくする ] n tự học
  • 自室

    [ じしつ ] n tư thất
  • 自家卸し

    Kinh tế [ じかおろし ] tự dỡ [self-unloading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 自家積み

    Kinh tế [ じかづみ ] tự bốc [self-loading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 自家荷物運送会社

    Mục lục 1 [ じかにもつうんそうがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 tàu của hãng 2 Kinh tế 2.1 [ じかにもつうんそうがいしゃ ] 2.1.1...
  • 自家製ソフトウェア

    Tin học [ じかせいソフトウェア ] phần mềm viết tại nhà [home-grown software] Explanation : Là các phần mềm được viết tại...
  • 自家船

    Mục lục 1 [ じかせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu của hãng 2 Kinh tế 2.1 [ じかせん ] 2.1.1 tàu của hãng [industrial carrier] [ じかせん...
  • 自宅

    [ じたく ] n nhà mình/nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top