Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

臨終する

[ りんじゅう ]

vs

lâm chung/hấp hối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 臨界圧

    Kỹ thuật [ りんかいあつ ] áp lực tới hạn [critical pressure]
  • 臨界ベンチュリノズル装置(CFV)

    ống lưu lượng tới hạn Venturi
  • 臨界点

    Kỹ thuật [ りんかいてん ] điểm tới hạn [critical point]
  • 臨界荷重

    Kỹ thuật [ りんかいかじゅう ] tải trọng tới hạn [critical load]
  • 臨界温度

    Kỹ thuật [ りんかいおんど ] nhiệt độ tới hạn [critical temperature]
  • 臨界振動数

    Kỹ thuật [ りんかいしんどうすう ] tần số tới hạn [critical frequency]
  • 臨検する

    [ りんけんする ] v5m giám định
  • 臨時

    Mục lục 1 [ りんじ ] 1.1 n 1.1.1 tạm thời 1.1.2 lâm thời 2 Kinh tế 2.1 [ りんじ ] 2.1.1 tạm thời/ngắn hạn [temporary] [ りんじ...
  • 臨時仲裁委員会

    Mục lục 1 [ りんじちゅうさいいいんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội đồng trọng tài bất thường 2 Kinh tế 2.1 [ りんじちゅうさいいいんかい...
  • 臨時仲裁裁判所

    Kinh tế [ りんじちゅうさいさいばんしょ ] tòa án trọng tài bất thường [ad hoc court of arbitration] Category : Ngoại thương...
  • 臨時従業員

    Tin học [ りんじじゅうぎょういん ] nhân viên tạm thời [temporary employee/temp]
  • 臨時国会

    [ りんじこっかい ] n quốc hội lâm thời
  • 臨時総会

    [ りんじそうかい ] n cuộc tổng hội họp lâm thời
  • 臨時株主総会

    Kinh tế Đại hội đồng cổ đông bất thường
  • 自力

    [ じりき ] vs tự lực
  • 自力を評価する

    [ じりきをひょうかする ] vs tự liệu sức mình
  • 自ずから

    [ おのずから ] adv tự nhiên/không cấm đoán 自ずから明らかだ :Tự làm rõ ràng それは自ずから明らかだ。 :Việc...
  • 自叙伝

    [ じじょでん ] n tự truyện
  • 自失

    Mục lục 1 [ じしつ ] 1.1 V 1.1.1 Mất ý thức,đánh mất chính mình(lose consciousness) 1.2 adj 1.2.1 choáng váng, bàng hoàng, sửng...
  • 自失する

    [ じしつする ] n điếng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top