Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自体

Mục lục

[ じたい ]

n

sự tự thân/chính

adv

tự thân
彼自体では何もできない: bản thân anh ta làm gì cũng không thành
成功したのは計画自体がよかったからだ: sỡ dĩ kế hoạch thành công là vì bản thân kế hoạch tốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自律

    Tin học [ じりつ ] tự trị [autonomous]
  • 自律メッセージ

    Tin học [ じりつメッセージ ] thông báo tự trị [autonomous message]
  • 自律動作

    Tin học [ じりつどうさ ] hoạt động tự trị [autonomous action]
  • 自律神経

    [ じりつしんけい ] n thần kinh thực vật/ thần kinh tự trị
  • 自供

    [ じきょう ] n sự tự cung khai/tự cung khai/lời khai
  • 自信

    [ じしん ] n tự tin
  • 自修する

    [ じしゅうする ] vs tự học
  • 自制

    [ じせい ] n tự chế
  • 自制する

    Mục lục 1 [ じせいする ] 1.1 n 1.1.1 nín 1.1.2 nhịn 1.1.3 nén lòng 1.1.4 hãm mình 1.1.5 bớt miệng 1.1.6 bấm bụng [ じせいする...
  • 自分

    [ じぶん ] n bản thân mình/tự mình
  • 自分でで引き受け

    [ じぶんででひきうけ ] n gánh lấy
  • 自分のほうに引き込む

    [ じぶんのほうにひきこむ ] n chiêu dụ
  • 自分の手で

    [ じぶんのてで ] n tự tay
  • 自分自身

    [ じぶんじしん ] n bản thân
  • 自営

    [ じえい ] n sự độc lập kinh doanh ライセンスを受けている自営の精神科医 :Nhận giấy phép độc lập kinh doanh về...
  • 自営業

    [ じえいぎょう ] n sự kinh doanh độc lập 日々の資金繰りに追われる自営業者 :Người kinh doanh độc lập theo hình...
  • 自ら

    [ みずから ] n, n-adv mình (đại từ nhân xưng) 自ら~に出席するのを大変楽しみにしている :Mình rất vui được tham...
  • 自らの手で

    [ みずからのてで ] n tự tay mình 自らの手で人を殺す :Tự tay mình giết người
  • 自問

    Mục lục 1 [ じもん ] 1.1 n 1.1.1 tự hỏi 1.1.2 sự tự hỏi [ じもん ] n tự hỏi sự tự hỏi
  • 自問する

    [ じもん ] vs tự hỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top