Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自制

[ じせい ]

n

tự chế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自制する

    Mục lục 1 [ じせいする ] 1.1 n 1.1.1 nín 1.1.2 nhịn 1.1.3 nén lòng 1.1.4 hãm mình 1.1.5 bớt miệng 1.1.6 bấm bụng [ じせいする...
  • 自分

    [ じぶん ] n bản thân mình/tự mình
  • 自分でで引き受け

    [ じぶんででひきうけ ] n gánh lấy
  • 自分のほうに引き込む

    [ じぶんのほうにひきこむ ] n chiêu dụ
  • 自分の手で

    [ じぶんのてで ] n tự tay
  • 自分自身

    [ じぶんじしん ] n bản thân
  • 自営

    [ じえい ] n sự độc lập kinh doanh ライセンスを受けている自営の精神科医 :Nhận giấy phép độc lập kinh doanh về...
  • 自営業

    [ じえいぎょう ] n sự kinh doanh độc lập 日々の資金繰りに追われる自営業者 :Người kinh doanh độc lập theo hình...
  • 自ら

    [ みずから ] n, n-adv mình (đại từ nhân xưng) 自ら~に出席するのを大変楽しみにしている :Mình rất vui được tham...
  • 自らの手で

    [ みずからのてで ] n tự tay mình 自らの手で人を殺す :Tự tay mình giết người
  • 自問

    Mục lục 1 [ じもん ] 1.1 n 1.1.1 tự hỏi 1.1.2 sự tự hỏi [ じもん ] n tự hỏi sự tự hỏi
  • 自問する

    [ じもん ] vs tự hỏi
  • 自動

    Mục lục 1 [ じどう ] 1.1 n 1.1.1 sự tự động 1.2 adj-na 1.2.1 tự động 2 Kỹ thuật 2.1 [ じどう ] 2.1.1 tự động [automatic]...
  • 自動変速

    [ じどうへんそく ] n Truyền tốc tự động
  • 自動変更

    Tin học [ じどうへんこう ] chuyển đổi tự động [automatic conversion]
  • 自動定数機能

    Tin học [ じどうていすうきのう ] chức năng bất biến tự động [automatic constant function]
  • 自動工作物交換装置

    Kỹ thuật [ じどうこうさくぶつこうかんそうち ] thiết bị thay vật gia công tự động [automatic work]
  • 自動式構内交換機

    Tin học [ じどうしきこうないこうきのう ] PABX [Private Automatic Branch eXchange/PABX]
  • 自動位置決め装置

    Kỹ thuật [ じどういちぎめそうち ] thiết bị định vị tự động [automatic positioning device]
  • 自動応答

    Tin học [ じどうおうとう ] trả lời tự động [auto-answer/automatic answering]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top