- Từ điển Nhật - Việt
自動プログラミング
Kỹ thuật
[ じどうプログラミング ]
sự lập chương trình tự động/sự lên chương trình tự động [automatic programming]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
自動プログラムツール
Tin học [ じどうプログラムツール ] công cụ được lập trình tự động [APT/Automatically Programmed Tools] -
自動ピットトレーディング
[ じどうぴっととれーでぃんぐ ] adj-na Kinh doanh hầm mỏ tự động -
自動データ収集
Tin học [ じどうデータしゅうしゅう ] thu thập dữ liệu tự động [Automatic Data Acquisition/ADA] -
自動データ処理
Tin học [ じどうデータしょり ] xử lý dữ liệu tự động [automatic data processing/ADP] -
自動デクリメント
Kỹ thuật [ じどうデクリメント ] sự giảm tự động [auto decrement] -
自動利得制御
Tin học [ じどうりとくせいぎょ ] điều khiển tăng tốc tự động [AGC/automatic gain control] -
自動制御
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じどうせいぎょ ] 1.1.1 sự quản lý tự động [automatic control] 1.2 [ じどうせいぎょ ] 1.2.1 sự... -
自動制御系
Kỹ thuật [ じどうせいぎょけい ] hệ thống điều khiển tự động [automatic control system] -
自動制御装置
Tin học [ じどうせいぎょそうち ] mạch điều khiển tự động [automatic controller/servo] -
自動列車停止装置
[ じどうれっしゃていしそうち ] n thiết bị hãm tàu tự động
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.367 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAn Office
235 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemTrucks
180 lượt xemIn Port
192 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"