- Từ điển Nhật - Việt
自動制御系
Kỹ thuật
[ じどうせいぎょけい ]
hệ thống điều khiển tự động [automatic control system]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
自動制御装置
Tin học [ じどうせいぎょそうち ] mạch điều khiển tự động [automatic controller/servo] -
自動列車停止装置
[ じどうれっしゃていしそうち ] n thiết bị hãm tàu tự động -
自動列車制御装置
[ じどうれっしゃせいぎょそうち ] n thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động -
自動列車運転装置
[ じどうれっしゃうんてんそうち ] n thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động -
自動切り替え
Tin học [ じどうきりかえ ] tự động cắt/tự động chuyển mạch [automatic switchover/automatic cutover] -
自動切断
Kỹ thuật [ じどうせつだん ] sự cắt tự động [automatic cutting] -
自動周波数制御
Tin học [ じどうしゅうはすうせいぎょ ] điều khiển tần số tự động-AFC [AFC/Automatic Frequency Control] -
自動呼び出し
Tin học [ じどうよびだし ] tự động gọi [auto-call/automatic calling (e.g. in data network)] -
自動呼び出し装置
Tin học [ じどうよびだしそうち ] thiết bị gọi tự động [automatic calling unit/ACU] -
自動呼出し
Tin học [ じどうよびだし ] gọi tự động [automatic calling (e.g. in data network)]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.173 lượt xemAt the Beach I
1.842 lượt xemThe Armed Forces
230 lượt xemOccupations III
210 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemTeam Sports
1.547 lượt xemCars
1.990 lượt xemFish and Reptiles
2.182 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt