Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自動化

Mục lục

Kinh tế

[ じどうか ]

sự tự động hoá [Automation]
Explanation: 自動化とは、改善された状態を、継続的に実現する仕組みを作り上げることをいう。自動化には、人を心理的にそうさせる「心理的自動化」と機械化やシステム化を意味する「機械的自動化」とがある。自動化=機械化と単純に考えないことである。///機械を導入する前に、打つべき手があるのに、これを放っておいて、機械を入れてしまうことがよくある。機械導入自体が目的に変わってしまうのである。このようなやり方では、機械が有効活用されなかったり、コスト増を招いたりしやすい。///心理的自動化を進める、機械化の効果を検討する、システム化を考える、ことが大切である。

Tin học

[ じどうか ]

sự tự động hoá/kỹ thuật tự động hoá [automation (vs)]
Explanation: Sự thay thế các kỹ xảo của con người bằng các thao tác máy tự động. Phần mềm xử lý từ là ví dụ điển hình về tiềm lực của sự tự động hoá. Các chương trình này thực hiện tự động các công việc từ đơn giản như điều chỉnh văn bản vào giữa, đến phức tạp như xếp loại một danh sách địa chỉ gửi theo thứ tự của mã ZIP. Sử dụng kỹ thuật tự động hoá, một hãng kinh doanh nhỏ cũng có thể tiến hành cạnh tranh một cách có hiệu quả hơn. Được trang bị một máy tính cá nhân và các chương trình ứng dụng khác nhau, bất kỳ người nào cũng có thể tiến hành một phân tích tài chính phức tạp, thành lập một biểu đồ kinh doanh đầy ấn tượng, hoặc in ấn một tạp chí hoặc tập sách hấp dẫn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自動チョークシステム

    hệ thống hỗ trợ khởi động tự động
  • 自動ポスト

    Tin học [ じどうポスト ] tự động gửi (dữ liệu) [autopost (vs)]
  • 自動ボリューム認識

    Tin học [ じどうボリュームにんしき ] nhận dạng âm lượng tự động [AVR/Automatic Volume Recognition]
  • 自動ボリューム認識機能

    Tin học [ じどうボリュームにんしききのう ] nhận dạng âm lượng tự động [AVR/Automatic Volume Recognition]
  • 自動プログラミング

    Kỹ thuật [ じどうプログラミング ] sự lập chương trình tự động/sự lên chương trình tự động [automatic programming]
  • 自動プログラムツール

    Tin học [ じどうプログラムツール ] công cụ được lập trình tự động [APT/Automatically Programmed Tools]
  • 自動ピットトレーディング

    [ じどうぴっととれーでぃんぐ ] adj-na Kinh doanh hầm mỏ tự động
  • 自動データ収集

    Tin học [ じどうデータしゅうしゅう ] thu thập dữ liệu tự động [Automatic Data Acquisition/ADA]
  • 自動データ処理

    Tin học [ じどうデータしょり ] xử lý dữ liệu tự động [automatic data processing/ADP]
  • 自動デクリメント

    Kỹ thuật [ じどうデクリメント ] sự giảm tự động [auto decrement]
  • 自動利得制御

    Tin học [ じどうりとくせいぎょ ] điều khiển tăng tốc tự động [AGC/automatic gain control]
  • 自動制御

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じどうせいぎょ ] 1.1.1 sự quản lý tự động [automatic control] 1.2 [ じどうせいぎょ ] 1.2.1 sự...
  • 自動制御系

    Kỹ thuật [ じどうせいぎょけい ] hệ thống điều khiển tự động [automatic control system]
  • 自動制御装置

    Tin học [ じどうせいぎょそうち ] mạch điều khiển tự động [automatic controller/servo]
  • 自動列車停止装置

    [ じどうれっしゃていしそうち ] n thiết bị hãm tàu tự động
  • 自動列車制御装置

    [ じどうれっしゃせいぎょそうち ] n thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động
  • 自動列車運転装置

    [ じどうれっしゃうんてんそうち ] n thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động
  • 自動切り替え

    Tin học [ じどうきりかえ ] tự động cắt/tự động chuyển mạch [automatic switchover/automatic cutover]
  • 自動切断

    Kỹ thuật [ じどうせつだん ] sự cắt tự động [automatic cutting]
  • 自動周波数制御

    Tin học [ じどうしゅうはすうせいぎょ ] điều khiển tần số tự động-AFC [AFC/Automatic Frequency Control]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top