- Từ điển Nhật - Việt
自動応答
Xem thêm các từ khác
-
自動化
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じどうか ] 1.1.1 sự tự động hoá [Automation] 2 Tin học 2.1 [ じどうか ] 2.1.1 sự tự động hoá/kỹ... -
自動チョークシステム
hệ thống hỗ trợ khởi động tự động -
自動ポスト
Tin học [ じどうポスト ] tự động gửi (dữ liệu) [autopost (vs)] -
自動ボリューム認識
Tin học [ じどうボリュームにんしき ] nhận dạng âm lượng tự động [AVR/Automatic Volume Recognition] -
自動ボリューム認識機能
Tin học [ じどうボリュームにんしききのう ] nhận dạng âm lượng tự động [AVR/Automatic Volume Recognition] -
自動プログラミング
Kỹ thuật [ じどうプログラミング ] sự lập chương trình tự động/sự lên chương trình tự động [automatic programming] -
自動プログラムツール
Tin học [ じどうプログラムツール ] công cụ được lập trình tự động [APT/Automatically Programmed Tools] -
自動ピットトレーディング
[ じどうぴっととれーでぃんぐ ] adj-na Kinh doanh hầm mỏ tự động -
自動データ収集
Tin học [ じどうデータしゅうしゅう ] thu thập dữ liệu tự động [Automatic Data Acquisition/ADA] -
自動データ処理
Tin học [ じどうデータしょり ] xử lý dữ liệu tự động [automatic data processing/ADP] -
自動デクリメント
Kỹ thuật [ じどうデクリメント ] sự giảm tự động [auto decrement] -
自動利得制御
Tin học [ じどうりとくせいぎょ ] điều khiển tăng tốc tự động [AGC/automatic gain control] -
自動制御
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じどうせいぎょ ] 1.1.1 sự quản lý tự động [automatic control] 1.2 [ じどうせいぎょ ] 1.2.1 sự... -
自動制御系
Kỹ thuật [ じどうせいぎょけい ] hệ thống điều khiển tự động [automatic control system] -
自動制御装置
Tin học [ じどうせいぎょそうち ] mạch điều khiển tự động [automatic controller/servo] -
自動列車停止装置
[ じどうれっしゃていしそうち ] n thiết bị hãm tàu tự động -
自動列車制御装置
[ じどうれっしゃせいぎょそうち ] n thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động -
自動列車運転装置
[ じどうれっしゃうんてんそうち ] n thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động -
自動切り替え
Tin học [ じどうきりかえ ] tự động cắt/tự động chuyển mạch [automatic switchover/automatic cutover] -
自動切断
Kỹ thuật [ じどうせつだん ] sự cắt tự động [automatic cutting]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.