Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自動応答

Tin học

[ じどうおうとう ]

trả lời tự động [auto-answer/automatic answering]

Thuộc thể loại

Các từ tiếp theo

  • 自動化

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じどうか ] 1.1.1 sự tự động hoá [Automation] 2 Tin học 2.1 [ じどうか ] 2.1.1 sự tự động hoá/kỹ...
  • 自動チョークシステム

    hệ thống hỗ trợ khởi động tự động
  • 自動ポスト

    Tin học [ じどうポスト ] tự động gửi (dữ liệu) [autopost (vs)]
  • 自動ボリューム認識

    Tin học [ じどうボリュームにんしき ] nhận dạng âm lượng tự động [AVR/Automatic Volume Recognition]
  • 自動ボリューム認識機能

    Tin học [ じどうボリュームにんしききのう ] nhận dạng âm lượng tự động [AVR/Automatic Volume Recognition]
  • 自動プログラミング

    Kỹ thuật [ じどうプログラミング ] sự lập chương trình tự động/sự lên chương trình tự động [automatic programming]
  • 自動プログラムツール

    Tin học [ じどうプログラムツール ] công cụ được lập trình tự động [APT/Automatically Programmed Tools]
  • 自動ピットトレーディング

    [ じどうぴっととれーでぃんぐ ] adj-na Kinh doanh hầm mỏ tự động
  • 自動データ収集

    Tin học [ じどうデータしゅうしゅう ] thu thập dữ liệu tự động [Automatic Data Acquisition/ADA]
  • 自動データ処理

    Tin học [ じどうデータしょり ] xử lý dữ liệu tự động [automatic data processing/ADP]

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Plants and Trees

605 lượt xem

Handicrafts

2.183 lượt xem

Occupations I

2.124 lượt xem

The Universe

154 lượt xem

Bikes

729 lượt xem

Individual Sports

1.745 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top