Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自動承認制

Mục lục

[ じどうしょうにんせい ]

n

chế độ tự động được cấp giấp phép

Kinh tế

[ じどうしょうにんせい ]

chế độ tự động được cấp giấy phép [automatic approval system]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自国

    [ じこく ] n nước tôi
  • 自国の土地

    [ じこくのとち ] n đất nước mình
  • 自国待遇

    Kinh tế [ じこくたいぐう ] chế độ đãi ngộ quốc gia [national treatment] Category : Ngoại thương [対外貿易] \'Related word\':...
  • 自国語

    [ じこくご ] n tiếng mẹ đẻ
  • 自国通貨

    Mục lục 1 [ じこくつうか ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền trong nước 1.1.2 bản tệ [ じこくつうか ] n đồng tiền trong nước bản...
  • 自国態度

    [ じこくたいど ] n chế độ đãi ngộ quốc gia
  • 自硬性

    Kỹ thuật [ じこうせい ] tính tự cứng [self-hardening property, self-hardening]
  • 自立

    [ じりつ ] n nền độc lập/sự tự lập
  • 自立する

    Mục lục 1 [ じりつ ] 1.1 vs 1.1.1 độc lập/tự lập 2 [ じりつする ] 2.1 vs 2.1.1 tạo nghiệp [ じりつ ] vs độc lập/tự lập...
  • 自筆

    [ じひつ ] n việc tự tay viết 自筆の履歴書: bản lý lịch tự khai
  • 自粛

    [ じしゅく ] n sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm (人)の~自粛要請を無視して :Không đếm xỉa đến...
  • 自粛する

    [ じしゅく ] vs tự điều khiển cảm xúc/tự kiềm chế
  • 自縄自縛に陥る

    [ じじょうじばくにおちいる ] exp bị rơi vào đúng bẫy của mình/gậy ông lại đập lưng ông こうした規則を厳密で細かにし過ぎると,...
  • 自縛

    [ じばく ] n sự tự bạch
  • 自習

    [ じしゅう ] n sự tự ôn tập/sự tự nghiên cứu/tự ôn tập/tự nghiên cứu
  • 自習する

    [ じしゅう ] vs tự học/tự mày mò
  • 自省

    [ じせい ] n sự tự suy ngẫm/tự suy ngẫm
  • 自省して行動する

    [ じせいしてこうどうする ] n bớt tay
  • 自給

    [ じきゅう ] adj-na tự cấp
  • 自給する

    [ じきゅうする ] adj-na tự túc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top