- Từ điển Nhật - Việt
自動診断システム
Kỹ thuật
[ じどうしんだんシステム ]
hệ thống tự chẩn đoán [condition diagnosis technique system]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
自動記録器
Tin học [ じどうきろくき ] bộ ghi nhật ký/trình ghi nhật ký [logger] -
自動記録気
[ じどうきろくき ] adj-na máy tự ghi -
自動記憶割振り
Tin học [ じどうきおくわりふり ] sự cấp phát khu vực lưu trữ tự động [automatic storage allocation] -
自動調節計
Kỹ thuật [ じどうちょうせつけい ] thiết bị chỉnh tự động/bộ điều chỉnh tự động [automatic controller] -
自動警報
Tin học [ じどうけいほう ] tự động thông báo/tự động báo hiệu [auto-alert] -
自動販売機
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じどうはんばいき ] 1.1.1 máy bán hàng tự động [vending machine (BUS)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ じどうはんばいき... -
自動資料作成支援システム
Tin học [ じどうしりょうさくせいしえんシステム ] hệ thống hỗ trợ biên soạn tài liệu tự động-ADCAS [ADCAS/Auto Documentation... -
自動車
Mục lục 1 [ じどうしゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 xe hơi 1.1.2 xe con 1.1.3 ô tô 1.1.4 mô tô 1.2 n 1.2.1 xe ô tô 1.3 n 1.3.1 xe ô-tô 2 Kỹ thuật... -
自動車労組
[ じどうしゃろうそ ] n /Hiệp hội ô tô 全米自動車労組(の組合員): thành viên hiệp hội ô tô Hoa Kỳ -
自動車取得税
[ じどうしゃしゅとくぜい ] n thuế thu được từ các loại xe -
自動車保険
[ じどうしゃほけん ] n bảo hiểm xe hơi -
自動車を制動する
[ じどうしゃをせいどうする ] n hãm xe -
自動車部品
Mục lục 1 [ じどうしゃぶひん ] 1.1 n 1.1.1 phụ tùng ô tô 2 Kỹ thuật 2.1 [ じどうしゃぶひん ] 2.1.1 phụ tùng ô tô [automobole... -
自動車鉄道通し運送
Mục lục 1 [ じどうしゃてつどうとおしうんそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp sắt bộ 2 Kinh tế 2.1 [ じどうしゃてつどうとおしうんそう... -
自動車通商政策評議会
[ じどうしゃつうしょうせいさくひょうぎかい ] n Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô -
自動車教習所
[ じどうしゃきょうしゅうしょ ] n trường lái xe -
自動航空管制
Tin học [ じどうこうくうかんせい ] kiểm soát không lưu tự động [AATC/Automatic Air Traffic Control] -
自動電圧調整器
Kỹ thuật [ じどうでんあつちょうせいき ] bộ chỉnh điện áp tự động [automated voltage regulator] -
自動送り
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じどうおくり ] 1.1.1 sự đẩy tự động [power feed] 1.2 [ じどうおくり ] 1.2.1 sự đưa tự động... -
自動陽極処理設備
Kỹ thuật [ じどうようきょくしょりせつび ] thiết bị xử lý cực dương tự động [automatic anodizing equipment]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.