Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自動選択

Tin học

[ じどうせんたく ]

chọn tự động [automatic selection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自動預金支払機

    Tin học [ じどうよきんしはらいき ] máy rút tiền tự động-ATM [Automated Teller Machine/ATM]
  • 自動設定

    Kỹ thuật [ じどうせってい ] sự thiết định tự động/sự thiết lập tự động [automatic setting]
  • 自動診断システム

    Kỹ thuật [ じどうしんだんシステム ] hệ thống tự chẩn đoán [condition diagnosis technique system]
  • 自動記録器

    Tin học [ じどうきろくき ] bộ ghi nhật ký/trình ghi nhật ký [logger]
  • 自動記録気

    [ じどうきろくき ] adj-na máy tự ghi
  • 自動記憶割振り

    Tin học [ じどうきおくわりふり ] sự cấp phát khu vực lưu trữ tự động [automatic storage allocation]
  • 自動調節計

    Kỹ thuật [ じどうちょうせつけい ] thiết bị chỉnh tự động/bộ điều chỉnh tự động [automatic controller]
  • 自動警報

    Tin học [ じどうけいほう ] tự động thông báo/tự động báo hiệu [auto-alert]
  • 自動販売機

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じどうはんばいき ] 1.1.1 máy bán hàng tự động [vending machine (BUS)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ じどうはんばいき...
  • 自動資料作成支援システム

    Tin học [ じどうしりょうさくせいしえんシステム ] hệ thống hỗ trợ biên soạn tài liệu tự động-ADCAS [ADCAS/Auto Documentation...
  • 自動車

    Mục lục 1 [ じどうしゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 xe hơi 1.1.2 xe con 1.1.3 ô tô 1.1.4 mô tô 1.2 n 1.2.1 xe ô tô 1.3 n 1.3.1 xe ô-tô 2 Kỹ thuật...
  • 自動車労組

    [ じどうしゃろうそ ] n /Hiệp hội ô tô 全米自動車労組(の組合員): thành viên hiệp hội ô tô Hoa Kỳ
  • 自動車取得税

    [ じどうしゃしゅとくぜい ] n thuế thu được từ các loại xe
  • 自動車保険

    [ じどうしゃほけん ] n bảo hiểm xe hơi
  • 自動車を制動する

    [ じどうしゃをせいどうする ] n hãm xe
  • 自動車部品

    Mục lục 1 [ じどうしゃぶひん ] 1.1 n 1.1.1 phụ tùng ô tô 2 Kỹ thuật 2.1 [ じどうしゃぶひん ] 2.1.1 phụ tùng ô tô [automobole...
  • 自動車鉄道通し運送

    Mục lục 1 [ じどうしゃてつどうとおしうんそう ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở hỗn hợp sắt bộ 2 Kinh tế 2.1 [ じどうしゃてつどうとおしうんそう...
  • 自動車通商政策評議会

    [ じどうしゃつうしょうせいさくひょうぎかい ] n Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô
  • 自動車教習所

    [ じどうしゃきょうしゅうしょ ] n trường lái xe
  • 自動航空管制

    Tin học [ じどうこうくうかんせい ] kiểm soát không lưu tự động [AATC/Automatic Air Traffic Control]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top