Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自学する

[ じがくする ]

n

tự học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自室

    [ じしつ ] n tư thất
  • 自家卸し

    Kinh tế [ じかおろし ] tự dỡ [self-unloading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 自家積み

    Kinh tế [ じかづみ ] tự bốc [self-loading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 自家荷物運送会社

    Mục lục 1 [ じかにもつうんそうがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 tàu của hãng 2 Kinh tế 2.1 [ じかにもつうんそうがいしゃ ] 2.1.1...
  • 自家製ソフトウェア

    Tin học [ じかせいソフトウェア ] phần mềm viết tại nhà [home-grown software] Explanation : Là các phần mềm được viết tại...
  • 自家船

    Mục lục 1 [ じかせん ] 1.1 n 1.1.1 tàu của hãng 2 Kinh tế 2.1 [ じかせん ] 2.1.1 tàu của hãng [industrial carrier] [ じかせん...
  • 自宅

    [ じたく ] n nhà mình/nhà
  • 自尊

    [ じそん ] n sự tự kiêu tự đại/sự tự tôn/tự tôn/tự kiêu tự đại
  • 自尊する

    [ じそんする ] n làm cao
  • 自尊心

    Mục lục 1 [ じそんしん ] 1.1 n 1.1.1 lòng tự tôn 1.1.2 lòng tự ái [ じそんしん ] n lòng tự tôn lòng tự ái
  • 自己

    Mục lục 1 [ じこ ] 1.1 n 1.1.1 tự kỷ 1.1.2 sự tự bản thân/sự tự mình/tự bản thân/tự mình [ じこ ] n tự kỷ sự tự...
  • 自己売買

    Kinh tế [ じこばいばい ] buôn bán cá nhân/tự giao dịch/thương vụ [dealing] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation...
  • 自己実現

    Kinh tế [ じこじつげん ] tự thực hành [Self-Realization] Explanation : 自己実現とは、自分のもてる才能、能力、可能性を開発し、それを十分に生かすことをいう。自己実現の根底には、人は仕事を受け身でイヤイヤやるものではなく、仕事に自発的、自律的に取り組み、自らを成長させるものであるという人間観がある。
  • 自己中心

    [ じこちゅうしん ] n sự ích kỷ ケーキを分けないなんて彼は自己中心的だと彼女は思った :Cô ấy nghĩ rằng anh...
  • 自己保険

    Kinh tế [ じこほけん ] tự bảo hiểm [self-insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 自己啓発

    Kinh tế [ じこけいはつ ] tự học hỏi/tự trau dồi [Self-Development] Explanation : 自己啓発とは、余暇を利用して自分の知識、教養を高めることをいう。読書、通信教育、テレビラジオ講座などいろいろな方法がある。資格取得をめざしたり、語学の勉強をすることは、自己啓発の具体例である。自ら学ぶという習慣は生涯もち続けたい。
  • 自己破産

    Kinh tế [ じこはさん ] thanh lý tự nguyện [voluntary liquidation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 自己紹介

    [ じこしょうかい ] n sự tự giới thiệu/tự giới thiệu
  • 自己紹介する

    [ じこしょうかい ] vs tự giới thiệu về bản thân
  • 自己終端判別

    Tin học [ じこしゅうたんはんべつ ] tự phân cách/tự tách [self-delimiting]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top