Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自己啓発

Kinh tế

[ じこけいはつ ]

tự học hỏi/tự trau dồi [Self-Development]
Explanation: 自己啓発とは、余暇を利用して自分の知識、教養を高めることをいう。読書、通信教育、テレビラジオ講座などいろいろな方法がある。資格取得をめざしたり、語学の勉強をすることは、自己啓発の具体例である。自ら学ぶという習慣は生涯もち続けたい。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自己破産

    Kinh tế [ じこはさん ] thanh lý tự nguyện [voluntary liquidation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 自己紹介

    [ じこしょうかい ] n sự tự giới thiệu/tự giới thiệu
  • 自己紹介する

    [ じこしょうかい ] vs tự giới thiệu về bản thân
  • 自己終端判別

    Tin học [ じこしゅうたんはんべつ ] tự phân cách/tự tách [self-delimiting]
  • 自己申告額または税務機関の算出した暫定税額

    Kinh tế [ じこしんこくがくまたはぜいむきかんのさんしゅつしたざんていぜいがく ] Mức thuế tự kê khai hoặc do...
  • 自己革新

    Kinh tế [ じこかくしん ] tự cải cách [Self-Renovation] Explanation : 自己革新とは、環境の変化、会社方針の変化に対応して自らの考え方、態度、行動の仕方を変えることをいう。職場での自分の行動を変革することが、職場を変革し、周囲を動かす出発点になるからである。この意味で自己革新と自己啓発は異なった概念といえる。
  • 自己規定項目

    Tin học [ じこきていこうもく ] thuật ngữ tự định nghĩa [self defining term]
  • 自己診断

    Tin học [ じこしんだい ] tự chẩn đoán [self-diagnosis]
  • 自己診断機能

    Kỹ thuật [ じこしんだんきのう ] chức năng tự chẩn đoán [self-diagnosis function]
  • 自己資源

    Tin học [ じこしげん ] tài nguyên nội bộ [local resource]
  • 自己資本利益率

    Kinh tế [ じこしほんりえきりつ ] tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ phần [return on equity/ROE] Category : Phân tích tài chính...
  • 自己資本率

    Kinh tế [ じこしほんりつ ] tỷ suất vốn [equity ratio, capital ratio (equityassets)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Vốn/tài...
  • 自己金融

    Kinh tế [ じこきんゆう ] tự cấp vốn [self-financing] Category : Tài chính [金融] Explanation : 資金調達の方法には内部金融と外部金融がある。内部金融とは、自社内で資金調達をすることをさす。自己金融ともいう。///社内の努力である内部留保による資金調達のことで、売上を上げれば資金を得ることができ、経費を削減すれば手元に残る資金が増加する。
  • 自己暗示

    [ じこあんじ ] n tự kỷ ám thị
  • 自己株式

    cổ phiếu quỹ
  • 自己検査符号

    Tin học [ じこけんさふごう ] mã tự kiểm tra [error-detecting code/self-checking code]
  • 自己概念

    Kinh tế [ じこがいねん ] khái niệm riêng [self-concept (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 自己潤滑性材料

    Kỹ thuật [ じこじゅんかつせいざいりょう ] vật liệu có tính tự bôi trơn [self-lubricating material]
  • 自己批判する

    [ じこひはんする ] n tự phê bình
  • 自主

    [ じしゅ ] n sự độc lập tự chủ/sự tự chủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top