- Từ điển Nhật - Việt
自己暗示
Xem thêm các từ khác
-
自己株式
cổ phiếu quỹ -
自己検査符号
Tin học [ じこけんさふごう ] mã tự kiểm tra [error-detecting code/self-checking code] -
自己概念
Kinh tế [ じこがいねん ] khái niệm riêng [self-concept (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
自己潤滑性材料
Kỹ thuật [ じこじゅんかつせいざいりょう ] vật liệu có tính tự bôi trơn [self-lubricating material] -
自己批判する
[ じこひはんする ] n tự phê bình -
自主
[ じしゅ ] n sự độc lập tự chủ/sự tự chủ -
自主的
[ じしゅてき ] adj-na tính độc lập tự chủ -
自主的規則
[ じしゅてききそく ] adj-na Quy tắc nội bộ/quy tắc -
自主管理
[ じしゅかんり ] n tự quản -
自主解決
[ じしゅかいけつ ] n tự giải quyết -
自主関税
[ じしゅかんぜい ] n suất thuế tự định -
自主関税率
Kinh tế [ じしゅかんぜいりつ ] suất thuế tự định [autonomous tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
自他
Mục lục 1 [ じた ] 1.1 n 1.1.1 tự động từ và tha động từ 1.1.2 mình và người khác [ じた ] n tự động từ và tha động... -
自伝
Tin học [ じでん ] tự chuyện [autobiography] -
自体
Mục lục 1 [ じたい ] 1.1 n 1.1.1 sự tự thân/chính 1.2 adv 1.2.1 tự thân [ じたい ] n sự tự thân/chính adv tự thân 彼自体では何もできない:... -
自律
Tin học [ じりつ ] tự trị [autonomous] -
自律メッセージ
Tin học [ じりつメッセージ ] thông báo tự trị [autonomous message] -
自律動作
Tin học [ じりつどうさ ] hoạt động tự trị [autonomous action] -
自律神経
[ じりつしんけい ] n thần kinh thực vật/ thần kinh tự trị -
自供
[ じきょう ] n sự tự cung khai/tự cung khai/lời khai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.