Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自然人

Kinh tế

[ しぜんじん ]

tự nhiên nhân/thể nhân [natural person]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自然保護区

    [ しぜんほごく ] n khu bảo tồn thiên nhiên
  • 自然ゴム

    [ しぜんごむ ] adv cao su thiên nhiên
  • 自然を破壊する

    [ しぜんをはかいする ] exp phá hoại môi trường thiên nhiên/tàn phá môi trường thiên nhiên 東南アジア各国で深刻な自然破壊が起こっている。:...
  • 自然冷却されるエンジン

    Kỹ thuật [ しぜんれいきゃくされるえんじん ] động cơ làm mát tự nhiên
  • 自然科学

    [ しぜんかがく ] n khoa học tự nhiên
  • 自然空冷

    Kỹ thuật [ じねんくうれい ] sự để nguội tự nhiên [natural convection cooling]
  • 自然言語

    Tin học [ しぜんげんご ] ngôn ngữ tự nhiên [natural language] Explanation : Loại ngôn ngữ tồn tại tự nhiên như tiếng Pháp,...
  • 自然重量

    Mục lục 1 [ しぜんじゅうりょう ] 1.1 n 1.1.1 dung trọng 2 Kinh tế 2.1 [ しぜんじゅうりょう ] 2.1.1 trọng lượng tự nhiên/dung...
  • 自然酸化

    Kỹ thuật [ じねんさんか ] sự ô xy hóa tự nhiên [natural oxidation]
  • 自然色

    Kỹ thuật [ じねんしき ] màu tự nhiên/màu gốc của vật liệu [material color, natural color]
  • 自然老化

    Kỹ thuật [ じねんろうか ] sự lão hóa tự nhiên [natural aging] Category : cao su, hóa học ゴム][化学
  • 自然描写

    [ しぜんびょうしゃ ] n sự miêu tả tự nhiên
  • 自然消耗

    Kinh tế [ しぜんしょうもう ] hao hụt tự nhiên [natural loss/natural wastage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 自然成長率

    Kinh tế [ しぜんせいちょうりつ ] tỷ lệ tăng trưởng tự nhiên Category : 経済 Explanation : 自然成長率(供給の伸び率)は、一国の経済成長率の実力を示しており、労働力人口の伸び率に、労働生産性上昇率を加えたものである。短期的にみると一定の速度で拡大するものと考えられている。///自然成長率は、国によって異なる値をとる。労働力人口の伸び率や、労働生産性上昇率が国によって違うからである。///1980年代において、日本の場合、自然成長率は4%程度と考えられていたのに対し、米国の自然成長率は2~2.5%とみられていた。そして、当時の実質成長率(需要の伸び率)は、日本・米国とも3%であった。///つまり、日本は、自然成長率は4%であるのに対して、実質成長率が3%は低い成長率である。一方、米国は、自然成長率は2%であるのに対して、実質成長率が3%と高い成長率であった。///自然成長率と実質成長率との差を、需給ギャップという。///
  • 自然数

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しぜんすう ] 1.1.1 số tự nhiên [natural numbers] 2 Tin học 2.1 [ しぜんすう ] 2.1.1 số tự nhiên...
  • 自然時効

    Kỹ thuật [ じねんじこう ] sự lão hóa tự nhiên [natural aging] Category : cao su [[ゴム]]
  • 自発的

    Mục lục 1 [ じはつてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 tự quát 1.1.2 mang tính tự phát/ tự nguyện [ じはつてき ] adj-na tự quát mang tính...
  • 自発的に

    [ じはつてきに ] adj-na sẵn lòng
  • 自白

    [ じはく ] n sự tự nói ra/ sự thú tội/ sự thú nhận
  • 自選

    [ じせん ] n tự chọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top