Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自然時効

Kỹ thuật

[ じねんじこう ]

sự lão hóa tự nhiên [natural aging]
Category: cao su [[ゴム]]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自発的

    Mục lục 1 [ じはつてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 tự quát 1.1.2 mang tính tự phát/ tự nguyện [ じはつてき ] adj-na tự quát mang tính...
  • 自発的に

    [ じはつてきに ] adj-na sẵn lòng
  • 自白

    [ じはく ] n sự tự nói ra/ sự thú tội/ sự thú nhận
  • 自選

    [ じせん ] n tự chọn
  • 自衛

    Mục lục 1 [ じえい ] 1.1 n 1.1.1 tự vệ 1.1.2 sự tự vệ [ じえい ] n tự vệ sự tự vệ 自衛と称して繰り返し侵略戦争を行う :Tiến...
  • 自衛隊

    Mục lục 1 [ じえいたい ] 1.1 n 1.1.1 đội tự vệ/đội phòng vệ 1.1.2 dan vệ [ じえいたい ] n đội tự vệ/đội phòng vệ...
  • 自衛権

    [ じえいけん ] n quyền tự vệ
  • 自覚

    Mục lục 1 [ じかく ] 1.1 n 1.1.1 tự giác 1.1.2 sự tự ý thức 1.1.3 lương tri [ じかく ] n tự giác sự tự ý thức 安定した家庭生活の重要性の自覚 :Sự...
  • 自覚する

    Mục lục 1 [ じかくする ] 1.1 n 1.1.1 tỉnh ngộ 1.1.2 sáng mắt [ じかくする ] n tỉnh ngộ sáng mắt
  • 自首

    Mục lục 1 [ じしゅ ] 1.1 n 1.1.1 tự thú 1.1.2 sự tự khai [ じしゅ ] n tự thú sự tự khai
  • 自首する

    Mục lục 1 [ じしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 đầu hàng/từ bỏ/tự thú 2 [ じしゅする ] 2.1 vs 2.1.1 thú nhận [ じしゅ ] vs đầu hàng/từ...
  • 自記式法

    Kinh tế [ じきしきほう ] phương pháp tự ghi [self-administering methodself-recording method (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 自記入式調査票

    Kinh tế [ じきにゅうしきちょうさひょう ] bản câu hỏi tự điền [self-administered questionnaireself-completion questionnaire (SUR)]...
  • 自負

    [ じふ ] n tính kiêu ngạo/tính tự phụ
  • 自販機

    Kinh tế [ じはんき ] máy bán hàng tự động [vending machine (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 自責

    [ じせき ] n sự cắn rứt/sự tự trách/tự cắn rứt
  • 自責化

    Kinh tế [ じせきか ] sự tự xem xét lại bản thân [Self-Reproach] Explanation : 自責とは、相手の立場から自分の問題を考え、行動を変えていくことをいい、他責とは、自分以外の者に問題があるとして、一所懸命に相手を変えようとすることをいう。他責から自責に置き換えることを自責化という。問題解決をするときの基本的な態度として使われる。トップ、上司の対応のまずさを問題にする、部下のふがいなさを嘆く、他部が協力してくれないことをぼやく。これらの他責の問題提起がよくある。このような相手の行動を変えようとする姿勢では、問題を解決することはむずかしい。相手はこちらが思うようには変わってくれないものだ。
  • 自足する

    [ じそくする ] n tự túc
  • 自身

    Mục lục 1 [ じしん ] 1.1 n 1.1.1 chính mình 1.1.2 bản thân [ じしん ] n chính mình bản thân
  • 自身の

    [ じしんの ] n đích thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top