Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自縄自縛に陥る

[ じじょうじばくにおちいる ]

exp

bị rơi vào đúng bẫy của mình/gậy ông lại đập lưng ông
こうした規則を厳密で細かにし過ぎると, かえって自縄自縛に陥ることがしばしばだ.:Chia quá tỉ mỉ và cứng nhắc các quy tắc như vậy có thể lại rơi vào tình trạng gậy ông đập lưng ông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自縛

    [ じばく ] n sự tự bạch
  • 自習

    [ じしゅう ] n sự tự ôn tập/sự tự nghiên cứu/tự ôn tập/tự nghiên cứu
  • 自習する

    [ じしゅう ] vs tự học/tự mày mò
  • 自省

    [ じせい ] n sự tự suy ngẫm/tự suy ngẫm
  • 自省して行動する

    [ じせいしてこうどうする ] n bớt tay
  • 自給

    [ じきゅう ] adj-na tự cấp
  • 自給する

    [ じきゅうする ] adj-na tự túc
  • 自給経済

    [ じきゅうけいざい ] adj-na kinh tế tự túc
  • 自給生産

    [ じきゅうせいさん ] adj-na sản xuất tự cấp
  • 自給自足

    [ じきゅうじそく ] adj-na Tự cung tự cấp
  • 自炊

    [ じすい ] n tự nấu ăn
  • 自由

    Mục lục 1 [ じゆう ] 1.1 n 1.1.1 sự tự do 1.2 adj-na, exp 1.2.1 tự do [ じゆう ] n sự tự do adj-na, exp tự do
  • 自由型泳ぎ

    [ じゆうがたおよぎ ] n bơi tự do
  • 自由な

    Mục lục 1 [ じゆうな ] 1.1 adj-na, exp 1.1.1 thoải mái 1.1.2 phóng khoáng [ じゆうな ] adj-na, exp thoải mái phóng khoáng
  • 自由に

    [ じゆうに ] adj-na, exp tự tiện
  • 自由にする

    Mục lục 1 [ じゆうにする ] 1.1 adj-na, exp 1.1.1 khai phóng 1.1.2 khai phát 1.1.3 buông thả [ じゆうにする ] adj-na, exp khai phóng...
  • 自由に行動する

    [ じゆうにこうどうする ] adj-na, exp ngang dọc
  • 自由の女神

    [ じゆうのめがみ ] n nữ thần tự do
  • 自由主義

    Mục lục 1 [ じゆうしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 tự do chủ nghĩa 1.1.2 chủ nghĩa tự do [ じゆうしゅぎ ] n tự do chủ nghĩa chủ nghĩa...
  • 自由市場

    Kinh tế [ じゆうしじょう ] thị trường tự do [free market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top