Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

自覚

Mục lục

[ じかく ]

n

tự giác
sự tự ý thức
安定した家庭生活の重要性の自覚 :Sự tự ý thức rằng cần phải có một cuộc sống gia đình ổn định.
画期的な製品開発を志さねばならないという明確な自覚がある。 :Có ý thức rõ ràng về việc phát triển sản phẩm mang tính hoạch kỳ
lương tri

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自覚する

    Mục lục 1 [ じかくする ] 1.1 n 1.1.1 tỉnh ngộ 1.1.2 sáng mắt [ じかくする ] n tỉnh ngộ sáng mắt
  • 自首

    Mục lục 1 [ じしゅ ] 1.1 n 1.1.1 tự thú 1.1.2 sự tự khai [ じしゅ ] n tự thú sự tự khai
  • 自首する

    Mục lục 1 [ じしゅ ] 1.1 vs 1.1.1 đầu hàng/từ bỏ/tự thú 2 [ じしゅする ] 2.1 vs 2.1.1 thú nhận [ じしゅ ] vs đầu hàng/từ...
  • 自記式法

    Kinh tế [ じきしきほう ] phương pháp tự ghi [self-administering methodself-recording method (RES)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 自記入式調査票

    Kinh tế [ じきにゅうしきちょうさひょう ] bản câu hỏi tự điền [self-administered questionnaireself-completion questionnaire (SUR)]...
  • 自負

    [ じふ ] n tính kiêu ngạo/tính tự phụ
  • 自販機

    Kinh tế [ じはんき ] máy bán hàng tự động [vending machine (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 自責

    [ じせき ] n sự cắn rứt/sự tự trách/tự cắn rứt
  • 自責化

    Kinh tế [ じせきか ] sự tự xem xét lại bản thân [Self-Reproach] Explanation : 自責とは、相手の立場から自分の問題を考え、行動を変えていくことをいい、他責とは、自分以外の者に問題があるとして、一所懸命に相手を変えようとすることをいう。他責から自責に置き換えることを自責化という。問題解決をするときの基本的な態度として使われる。トップ、上司の対応のまずさを問題にする、部下のふがいなさを嘆く、他部が協力してくれないことをぼやく。これらの他責の問題提起がよくある。このような相手の行動を変えようとする姿勢では、問題を解決することはむずかしい。相手はこちらが思うようには変わってくれないものだ。
  • 自足する

    [ じそくする ] n tự túc
  • 自身

    Mục lục 1 [ じしん ] 1.1 n 1.1.1 chính mình 1.1.2 bản thân [ じしん ] n chính mình bản thân
  • 自身の

    [ じしんの ] n đích thân
  • 自転車

    [ じてんしゃ ] n xe đạp
  • 自転車に乗る

    Mục lục 1 [ じてんしゃにのる ] 1.1 n 1.1.1 lái xe 1.1.2 đạp xe đạp [ じてんしゃにのる ] n lái xe đạp xe đạp
  • 自転車置き場

    [ じてんしゃおきば ] n nơi để xe đạp
  • 自転軸

    [ じてんじく ] n trục xe/trục
  • 自走型

    [ じそうけい ] Tin học (n)kiểu tự chạy
  • 自走クレーン

    Kỹ thuật [ じそうくれーん ] cẩu chạy
  • 自薦

    [ じせん ] n sự tự tiến cử/tự tiến cử
  • 自閉症

    [ じへいしょう ] n bệnh tự kỷ/bệnh tự kỷ ám thị Ghi chú: căn bệnh hay xảy ra đặc biệt ở trẻ em, làm cho không còn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top