- Từ điển Nhật - Việt
自責
Xem thêm các từ khác
-
自責化
Kinh tế [ じせきか ] sự tự xem xét lại bản thân [Self-Reproach] Explanation : 自責とは、相手の立場から自分の問題を考え、行動を変えていくことをいい、他責とは、自分以外の者に問題があるとして、一所懸命に相手を変えようとすることをいう。他責から自責に置き換えることを自責化という。問題解決をするときの基本的な態度として使われる。トップ、上司の対応のまずさを問題にする、部下のふがいなさを嘆く、他部が協力してくれないことをぼやく。これらの他責の問題提起がよくある。このような相手の行動を変えようとする姿勢では、問題を解決することはむずかしい。相手はこちらが思うようには変わってくれないものだ。 -
自足する
[ じそくする ] n tự túc -
自身
Mục lục 1 [ じしん ] 1.1 n 1.1.1 chính mình 1.1.2 bản thân [ じしん ] n chính mình bản thân -
自身の
[ じしんの ] n đích thân -
自転車
[ じてんしゃ ] n xe đạp -
自転車に乗る
Mục lục 1 [ じてんしゃにのる ] 1.1 n 1.1.1 lái xe 1.1.2 đạp xe đạp [ じてんしゃにのる ] n lái xe đạp xe đạp -
自転車置き場
[ じてんしゃおきば ] n nơi để xe đạp -
自転軸
[ じてんじく ] n trục xe/trục -
自走型
[ じそうけい ] Tin học (n)kiểu tự chạy -
自走クレーン
Kỹ thuật [ じそうくれーん ] cẩu chạy -
自薦
[ じせん ] n sự tự tiến cử/tự tiến cử -
自閉症
[ じへいしょう ] n bệnh tự kỷ/bệnh tự kỷ ám thị Ghi chú: căn bệnh hay xảy ra đặc biệt ở trẻ em, làm cho không còn... -
自虐的
[ じぎゃくてき ] adj-na tự giày vò -
自棄
Mục lục 1 [ じき ] 1.1 n 1.1.1 sự thất vọng/sự tuyệt vọng 2 [ やけ ] 2.1 n 2.1.1 sự liều mạng vì tuyệt vọng [ じき ] n... -
自殺
Mục lục 1 [ じさつ ] 2 / TỰ SÁT / 2.1 n 2.1.1 sự tự sát/sự tự tử [ じさつ ] / TỰ SÁT / n sự tự sát/sự tự tử 恋愛問題で自殺する:... -
自殺する
Mục lục 1 [ じさつ ] 1.1 vs 1.1.1 tự sát 2 [ じさつする ] 2.1 vs 2.1.1 quyên sinh [ じさつ ] vs tự sát [ じさつする ] vs quyên... -
自殺未遂
[ じさつみすい ] n tự tử nhưng không thành/tự tử hụt -
自民党
[ じみんとう ] n đảng tự do dân chủ -
自決
Mục lục 1 [ じけつ ] 1.1 n 1.1.1 tự quyết 1.1.2 tự giải quyết [ じけつ ] n tự quyết tự giải quyết -
自治
Mục lục 1 [ じち ] 1.1 n 1.1.1 tự trị 1.1.2 sự tự trị [ じち ] n tự trị sự tự trị
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.