Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

舞う

Mục lục

[ まう ]

v5u, vi

xao động/xao xuyến
風に舞う :gió xao động
nhảy múa
舞いを舞う :Biểu diễn một điệu nhảy
歓喜に舞う :Nhảy lên vì vui sướng
cuộn
(人)の足がリングに舞う :Cuộn chân thành vòng tròn
木の葉が渦をなし舞っていた. :lá cây bị cuộn vào thành vòng tròn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 舞台

    Mục lục 1 [ ぶたい ] 1.1 n 1.1.1 sân khấu 1.1.2 đài 1.1.3 bệ [ ぶたい ] n sân khấu 舞台にあがってください。: Xin các anh...
  • 舞台効果

    [ ぶたいこうか ] n tác động sân khấu
  • 舞台劇

    [ ぶたいげき ] n kịch sân khấu
  • 舞台係り

    [ ぶたいがかり ] n người dọn dẹp phông màn trong nhà hát
  • 舞台生活

    [ ぶたいせいかつ ] n cuộc sống trên sân khấu/cuộc sống trên sàn diễn 舞台生活にあこがれている :mơ ước có cuộc...
  • 舞台照明

    [ ぶたいしょうめい ] n sự chiếu sáng trên sân khấu
  • 舞台裏

    [ ぶたいうら ] n đằng sau sân khấu 舞台裏での交渉 :thương lượng đằng sau sân khấu. 舞台裏での合意 :thỏa...
  • 舞台装置

    [ ぶたいそうち ] n sự bài trí sân khấu 舞台装置を組み立てるのに半日かかる :mất nửa ngày để bài trí sân khấu....
  • 舞台開き

    [ ぶたいびらき ] n lễ khai trương rạp hát
  • 舞姫

    [ まいひめ ] n vũ nữ
  • 舞代

    [ ぶだい ] n vũ đài
  • 舞踊

    Mục lục 1 [ ぶよう ] 1.1 n 1.1.1 vũ khúc 1.1.2 vũ điệu/sự nhảy múa [ ぶよう ] n vũ khúc vũ điệu/sự nhảy múa 芸術的舞踊 :nhảy...
  • 舞踊劇

    [ ぶようげき ] n vũ kịch インド舞踊劇の手や指を動かして作る型 :hình thức tạo ra những chuyển động của tay...
  • 舞踊する

    [ ぶようする ] n khiêu vũ
  • 舞踏

    [ ぶとう ] n sự nhảy múa 舞踏会: vũ hội
  • 舞踏会

    [ ぶとうかい ] n dạ hội khiêu vũ 舞踏会に出席する :tham dự dạ hội khiêu vũ 仮面舞踏会の参加者 :người tham...
  • 舞楽

    [ ぶがく ] n sàn nhảy
  • 舞扇

    [ まいおうぎ ] n quạt múa
  • 舞曲

    [ ぶきょく ] n vũ khúc
  • 鈍い

    Mục lục 1 [ にぶい ] 1.1 adj 1.1.1 đùi 1.1.2 đần độn/chậm chạp 1.1.3 cùn 2 [ のろい ] 2.1 adj 2.1.1 chậm chạp [ にぶい ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top