- Từ điển Nhật - Việt
航空宇宙技術研究所
[ こうくううちゅうぎじゅつけんきゅうじょ ]
n
viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ/viện nghiên cứu kỹ thuật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
航空局
[ こうくうきょく ] n Hãng hàng không dân dụng/Cục hàng không -
航空交通管制
[ こうくうこうつうかんせい ] n sự quản lý giao thông hàng không/điều khiển giao thông đường không/kiểm soát giao thông... -
航空交通管制部
[ こうくうこうつうかんせいぶ ] n Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không -
航空会社
Mục lục 1 [ こうくうがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hãng hàng không 1.1.2 công ty hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくうがいしゃ ] 2.1.1... -
航空便
[ こうくうびん ] n, abbr thư máy bay 急ぎの手紙なら航空便で出した方が良い。: Nếu thư gấp thì anh nên gửi bằng đường... -
航空保険
Mục lục 1 [ こうくうほけん ] 1.1 n, abbr 1.1.1 bảo hiểm đường hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくうほけん ] 2.1.1 bảo hiểm... -
航空券
[ こうくうけん ] n vé máy bay -
航空コンテナー
Mục lục 1 [ こうくうこんてなー ] 1.1 n 1.1.1 công-ten -nơ đường hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくうこんてなー ] 2.1.1 côngtenơ... -
航空優勢
[ こうくうゆうせい ] n ưu thế hàng không -
航空写真
[ こうくうしゃしん ] n ảnh trên không/ảnh chụp từ trên không -
航空出荷通知書
Mục lục 1 [ こうくうしゅっかつうちしょ ] 1.1 n 1.1.1 vận đơn hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくうしゅっかつうちしょ... -
航空管理
Mục lục 1 [ こうくうかんり ] 1.1 n 1.1.1 quản lý hàng không 2 Tin học 2.1 [ こうくうかんり ] 2.1.1 điều khiển không lưu/kiểm... -
航空病
[ こうくうびょう ] n bệnh say máy bay/say máy bay -
航空隊
[ こうくうたい ] n phi hành đoàn/đội bay -
航空運賃保険料込値段
Kinh tế [ こうくううんちんほけんりょうこみねだん ] C. I .F sân bay [C.I.F airport] -
航空運賃込値段
Kinh tế [ こうくううんちんこみねだん ] F.O.B máy bay [free on boand airplane (F.O.B airplane)] -
航空運送保険
Mục lục 1 [ こうくううんそうほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくううんそうほけん ] 2.1.1 bảo... -
航空運送状
Mục lục 1 [ こうくううんそうじょう ] 1.1 n 1.1.1 vận đơn hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくううんそうじょう ] 2.1.1 vận... -
航空貨物
Mục lục 1 [ こうくうかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng đường hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくうかもつ ] 2.1.1 hàng đường không... -
航空貨物引換証
Mục lục 1 [ こうくうかもつひきかえしょう ] 1.1 n 1.1.1 vận đơn hàng không 2 Kinh tế 2.1 [ こうくうかもつひきかえしょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.