- Từ điển Nhật - Việt
船服提供
Xem thêm các từ khác
-
船服手配書
[ せんふくてくばしょ ] n đơn lưu khoang -
船旅
[ ふなたび ] n cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền -
舌
[ した ] n lưỡi -
舌びらめ
[ したびらめ ] n cá thờn bơn -
舌がむずむずする
[ したがむずむずする ] n ngứa miệng -
舌を出す
Mục lục 1 [ したをだす ] 1.1 n 1.1.1 thè lưỡi ra 1.1.2 lè lưỡi [ したをだす ] n thè lưỡi ra lè lưỡi -
舌を噛む
[ したをかむ ] n cắn lưỡi -
舌禍
Mục lục 1 [ ぜっか ] 1.1 n 1.1.1 điều lỡ lời 1.2 adj-na 1.2.1 lỡ lời [ ぜっか ] n điều lỡ lời 舌禍を被る: chịu khiển... -
舌戦
[ ぜっせん ] n Cuộc khẩu chiến 舌戦で対決する: đối đầu trong cuộc khẩu chiến 舌戦を交える: xảy ra cuộc khẩu chiến... -
舌打ち
[ したうち ] n hành động tặc lưỡi 舌打ちする: tặc lưỡi チッチッと音を立てて反対の意を表す舌打ちをする: tặc... -
興
Mục lục 1 [ きょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thưởng thức 2 [ こう ] 2.1 n 2.1.1 hứng/sự hứng thú/sự hứng khởi [ きょう ] n sự... -
興す
[ おこす ] v5s làm phục hồi/chấn hưng lại/khôi phục lại ~との合弁事業を興す: khôi phục lại hoạt động liên kết... -
興奮
[ こうふん ] n sự hưng phấn/sự kích động/sự hào hứng/sự phấn khích/hưng phấn/kích động/hào hứng/phấn khích いまだ興奮冷めやらぬ面持ち:... -
興奮する
Mục lục 1 [ こうふん ] 1.1 vs 1.1.1 hưng phấn/phấn khích/bị kích động/hào hứng 2 [ こうふんする ] 2.1 vs 2.1.1 hứng tình... -
興信所
Mục lục 1 [ こうしんじょ ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng thám tử/phòng thông tin 1.1.2 phòng thương mại/phòng thông tin 1.1.3 hãng điều... -
興味
Mục lục 1 [ きょうみ ] 1.1 vs 1.1.1 hứng 1.2 n 1.2.1 hứng thú 1.3 n 1.3.1 lý thú 2 Kinh tế 2.1 [ きょうみ ] 2.1.1 sự quan tâm [interests... -
興味がある
[ きょうみがある ] n hứng thú -
興味がわく
[ きょうみがわく ] n hứng thú -
興味ある
[ きょうみある ] n hiếu kỳ -
興味津津
Mục lục 1 [ きょうみしんしん ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất thích thú/rất hứng thú 1.2 n 1.2.1 sự thích thú vô cùng/sự hứng thú...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.