Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

船腹手配書

Kinh tế

[ せんぷくてはいしょ ]

đơn lưu khoang [booking note]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 船酔い

    [ ふなよい ] n say sóng
  • 船揚場

    Kỹ thuật [ ふねあげば ] triền nâng
  • 船渠倉荷証券

    Kinh tế [ せんきょくらにしょうけん ] phiếu lưu kho cảng [dock warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 船服予約表

    [ ふねふくよやくひょう ] n đơn lưu khoang
  • 船服提供

    [ ふねふくていきょう ] n cung cấp tàu
  • 船服手配書

    [ せんふくてくばしょ ] n đơn lưu khoang
  • 船旅

    [ ふなたび ] n cuộc hành trình hay chuyến đi bằng tàu hay thuyền
  • [ した ] n lưỡi
  • 舌びらめ

    [ したびらめ ] n cá thờn bơn
  • 舌がむずむずする

    [ したがむずむずする ] n ngứa miệng
  • 舌を出す

    Mục lục 1 [ したをだす ] 1.1 n 1.1.1 thè lưỡi ra 1.1.2 lè lưỡi [ したをだす ] n thè lưỡi ra lè lưỡi
  • 舌を噛む

    [ したをかむ ] n cắn lưỡi
  • 舌禍

    Mục lục 1 [ ぜっか ] 1.1 n 1.1.1 điều lỡ lời 1.2 adj-na 1.2.1 lỡ lời [ ぜっか ] n điều lỡ lời 舌禍を被る: chịu khiển...
  • 舌戦

    [ ぜっせん ] n Cuộc khẩu chiến 舌戦で対決する: đối đầu trong cuộc khẩu chiến 舌戦を交える: xảy ra cuộc khẩu chiến...
  • 舌打ち

    [ したうち ] n hành động tặc lưỡi 舌打ちする: tặc lưỡi チッチッと音を立てて反対の意を表す舌打ちをする: tặc...
  • Mục lục 1 [ きょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thưởng thức 2 [ こう ] 2.1 n 2.1.1 hứng/sự hứng thú/sự hứng khởi [ きょう ] n sự...
  • 興す

    [ おこす ] v5s làm phục hồi/chấn hưng lại/khôi phục lại ~との合弁事業を興す: khôi phục lại hoạt động liên kết...
  • 興奮

    [ こうふん ] n sự hưng phấn/sự kích động/sự hào hứng/sự phấn khích/hưng phấn/kích động/hào hứng/phấn khích いまだ興奮冷めやらぬ面持ち:...
  • 興奮する

    Mục lục 1 [ こうふん ] 1.1 vs 1.1.1 hưng phấn/phấn khích/bị kích động/hào hứng 2 [ こうふんする ] 2.1 vs 2.1.1 hứng tình...
  • 興信所

    Mục lục 1 [ こうしんじょ ] 1.1 n 1.1.1 văn phòng thám tử/phòng thông tin 1.1.2 phòng thương mại/phòng thông tin 1.1.3 hãng điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top